Kết quả trận Latvia vs Macedonia, 23h00 ngày 10/10
Latvia
0.93
0.91
0.91
0.91
3.20
3.13
2.15
1.20
0.67
0.44
1.63
UEFA Nations League
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Latvia vs Macedonia hôm nay ngày 10/10/2024 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Latvia vs Macedonia tại UEFA Nations League 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Latvia vs Macedonia hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Latvia vs Macedonia
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
0 - 1 Jani Atanasov Kiến tạo: Bojan Miovski
Bojan DimoskiRa sân: Stefan Askovski
Tihomir KostadinovRa sân: Visar Musliu
Bojan Dimoski
Lirim QamiliRa sân: Ezgjan Alioski
Milan RistovskiRa sân: David Babunski
0 - 2 Lirim Qamili
Ra sân: Vitalijs Jagodinskis
Milan Ristovski
Ra sân: Dmitrijs Zelenkovs
Ra sân: Aleksejs Saveljevs
Darko VelkovskiRa sân: Bojan Miovski
0 - 3 Elif Elmas
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Latvia VS Macedonia
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Latvia vs Macedonia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Latvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Vitalijs Jagodinskis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 27 | 6.32 | |
| 9 | Vladislavs Gutkovskis | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
| 10 | Janis Ikaunieks | Midfielder | 4 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 2 | 29 | 6.11 | |
| 13 | Raivis Jurkovskis | Defender | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 22 | 6.16 | |
| 14 | Andrejs Ciganiks | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 4 | 0 | 37 | 6.18 | |
| 6 | Kristers Tobers | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 28 | 6.31 | |
| 22 | Aleksejs Saveljevs | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 29 | 5.89 | |
| 23 | Rihards Matrevics | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 22 | 6.2 | |
| 8 | Renars Varslavans | Forward | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 30 | 6.13 | |
| 2 | Daniels Balodis | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 28 | 5.98 | |
| 15 | Dmitrijs Zelenkovs | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
| 18 | Dario Sits | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 2 | 9 | 5.95 |
Macedonia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | David Babunski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 54 | 6.89 | |
| 3 | Stefan Askovski | Forward | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 28 | 6.53 | |
| 8 | Ezgjan Alioski | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 1 | 37 | 6.39 | |
| 1 | Stole Dimitrievski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 36 | 6.93 | |
| 16 | Isnik Alimi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 46 | 6.83 | |
| 10 | Enis Bardhi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 41 | 6.35 | |
| 7 | Elif Elmas | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 6.76 | |
| 21 | Jani Atanasov | Midfielder | 3 | 2 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 43 | 7.58 | |
| 6 | Visar Musliu | Defender | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 49 | 6.63 | |
| 9 | Bojan Miovski | Forward | 3 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.38 | |
| 5 | Jovan Manev | Defender | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 49 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
