Kết quả trận LASK Linz vs Maccabi Tel Aviv, 23h45 ngày 30/09

Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 30/09/2021
LASK Linz
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Maccabi Tel Aviv
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá LASK Linz vs Maccabi Tel Aviv hôm nay ngày 30/09/2021 lúc 23:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd LASK Linz vs Maccabi Tel Aviv tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả LASK Linz vs Maccabi Tel Aviv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả LASK Linz vs Maccabi Tel Aviv

LASK Linz LASK Linz
Phút
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
Sascha Horvath 1 - 0
Kiến tạo: Alexander Schmidt
match goal
11'
Jan Boller
Ra sân: Yannis Letard
match change
31'
Jan Boller match yellow.png
36'
Marko Raguz
Ra sân: Alexander Schmidt
match change
56'
60'
match yellow.png Dan Biton
63'
match change Matan Hozez
Ra sân: Brandley Kuwas
63'
match change Eduardo Guerrero
Ra sân: Dan Biton
Christoph Monschein
Ra sân: Thomas Goiginger
match change
71'
Husein Balic
Ra sân: Sascha Horvath
match change
72'
Hong Hyun Seok
Ra sân: Petar Filipovic
match change
72'
Hong Hyun Seok match yellow.png
72'
74'
match change Osama Khalaila
Ra sân: Stipe Perica
74'
match change Eden Shamir
Ra sân: Sherran Yeini
87'
match goal 1 - 1 Eden Shamir
88'
match yellow.png Matan Hozez
Alexander Schlager match yellow.png
88'
90'
match change Ido Shahar
Ra sân: Gavriel Kanichowsky

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật LASK Linz VS Maccabi Tel Aviv

LASK Linz LASK Linz
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
6
2
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
16
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
340
 
Số đường chuyền
 
558
13
 
Phạm lỗi
 
5
5
 
Việt vị
 
4
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Thử thách
 
9
153
 
Pha tấn công
 
95
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Keito Nakamura
33
Felix Luckeneder
21
Hong Hyun Seok
14
Husein Balic
39
Nikolas Polster
31
Lukas Grgic
22
Christoph Monschein
10
Marko Raguz
36
Thomas Gebauer
29
Florian Flecker
34
Jan Boller
LASK Linz LASK Linz 3-4-3
4-3-3 Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
1
Schlager
5
Filipovi...
44
Maresic
4
Letard
7
Renner
8
Michorl
25
Holland
16
Potzmann
27
Goiginge...
23
Schmidt
30
Horvath
1
Peretz
28
Barros
44
Rodrigue...
31
Piven-Ba...
27
Davidadz...
6
Glazer
10
Biton
21
Yeini
17
Kuwas
9
Perica
16
Kanichow...

Substitutes

19
Daniel Tenenbaum
18
Eden Shamir
3
Matan Baltaxa
36
Ido Shahar
26
Ronen Hanzis
33
Or Yitzhak
7
Matan Hozez
39
Eduardo Guerrero
29
Eylon Haim Almog
20
Osama Khalaila
Đội hình dự bị
LASK Linz LASK Linz
Keito Nakamura 38
Felix Luckeneder 33
Hong Hyun Seok 21
Husein Balic 14
Nikolas Polster 39
Lukas Grgic 31
Christoph Monschein 22
Marko Raguz 10
Thomas Gebauer 36
Florian Flecker 29
Jan Boller 34
LASK Linz Maccabi Tel Aviv
19 Daniel Tenenbaum
18 Eden Shamir
3 Matan Baltaxa
36 Ido Shahar
26 Ronen Hanzis
33 Or Yitzhak
7 Matan Hozez
39 Eduardo Guerrero
29 Eylon Haim Almog
20 Osama Khalaila

Dữ liệu đội bóng:LASK Linz vs Maccabi Tel Aviv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
6.67 Sút trúng cầu môn 7.33
12.33 Phạm lỗi 13.67
7 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 3
52.67% Kiểm soát bóng 60.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.5
0.7 Bàn thua 2.5
5.8 Sút trúng cầu môn 4.6
11.5 Phạm lỗi 15.5
5.6 Phạt góc 5.7
1.3 Thẻ vàng 2.7
47.8% Kiểm soát bóng 50.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

LASK Linz (20trận)
Chủ Khách
Maccabi Tel Aviv (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
4
HT-H/FT-T
3
1
4
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
6
4
2