Kết quả trận Las Palmas vs Girona, 19h00 ngày 27/04
Las Palmas
0.87
1.01
1.01
0.85
3.40
3.50
2.05
0.77
1.14
0.81
1.07
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Las Palmas vs Girona hôm nay ngày 27/04/2024 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Las Palmas vs Girona tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Las Palmas vs Girona hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Las Palmas vs Girona
Artem Dovbyk
0 - 1 David Lopez Silva
Artem Dovbyk
Yangel Herrera
Savio Moreira de Oliveira mistakenIdentity.false
Yan Bueno Couto Penalty (VAR xác nhận)
0 - 2 Artem Dovbyk
Ra sân: Sandro Ramirez
Ra sân: Daley Sinkgraven
Ra sân: Alex Suarez
Yan Bueno Couto
Viktor TsygankovRa sân: Artem Dovbyk
Cristian Portugues ManzaneraRa sân: Yan Bueno Couto
Ra sân: Maximo Perrone
Pablo TorreRa sân: Savio Moreira de Oliveira
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Arnau Puigmal MartinezRa sân: Yangel Herrera
Jhon Elmer Solis RomeroRa sân: Ivan Martin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Las Palmas VS Girona
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Las Palmas vs Girona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 3 | 3 | 100% | 4 | 0 | 10 | 5.62 | |
| 18 | Daley Sinkgraven | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 31 | 6.07 | |
| 5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 0 | 28 | 6.01 | |
| 13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 27 | 6.96 | |
| 4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 32 | 6.03 | |
| 20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 0 | 40 | 5.51 | |
| 2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 16 | 5.81 | |
| 10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 2 | 0 | 21 | 6.28 | |
| 23 | Saul Basilio Coco-Bassey Oubina | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 35 | 5.82 | |
| 15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 50 | 5.94 | |
| 8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.04 |
Girona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | David Lopez Silva | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
| 17 | Daley Blind | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 0 | 36 | 6.36 | |
| 13 | Paulo Gazzaniga | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 8.03 | |
| 14 | Aleix Garcia Serrano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 2 | 1 | 31 | 6.59 | |
| 21 | Yangel Herrera | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 29 | 6.59 | |
| 9 | Artem Dovbyk | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 5.64 | |
| 25 | Garcia Erick | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 1 | 44 | 6.79 | |
| 23 | Ivan Martin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.37 | |
| 3 | Miguel Ortega Gutierrez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 1 | 21 | 6.68 | |
| 20 | Yan Bueno Couto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 31 | 6.98 | |
| 16 | Savio Moreira de Oliveira | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 15 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
