Kết quả trận Las Palmas vs Celta Vigo, 23h30 ngày 05/10
Las Palmas
1.09
0.81
0.85
0.89
3.30
3.50
2.08
1.05
0.85
0.77
1.12
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Las Palmas vs Celta Vigo hôm nay ngày 05/10/2024 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Las Palmas vs Celta Vigo tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Las Palmas vs Celta Vigo hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Las Palmas vs Celta Vigo
Williot Swedberg Goal Disallowed
0 - 1 Borja Iglesias Quintas Kiến tạo: Oscar Mingueza
Francisco Beltran
Javier Manquillo Gaitan
Ilaix Moriba Kourouma

Ilaix Moriba Kourouma
Oscar Mingueza
Iago Aspas Juncal

Iago Aspas Juncal
Ra sân: Alex Munoz
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Javier RodriguezRa sân: Javier Manquillo Gaitan
Anastasios DouvikasRa sân: Borja Iglesias Quintas
Pablo DuranRa sân: Williot Swedberg
Ra sân: Oliver McBurnie
Ra sân: Fabio Silva
Ra sân: Alex Suarez
Anastasios Douvikas
Franco CerviRa sân: Hugo Alvarez Antunez
Carlos DominguezRa sân: Oscar Mingueza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Las Palmas VS Celta Vigo
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Las Palmas vs Celta Vigo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Adnan Januzaj | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 5 | 0 | 21 | 6.01 | |
| 16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 3 | 14 | 5.99 | |
| 18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 26 | 6.29 | |
| 23 | Alex Munoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 6.31 | |
| 5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 26 | 6.56 | |
| 13 | Dinko Horkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 22 | 5.78 | |
| 37 | Fabio Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.31 | |
| 4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 34 | 6.16 | |
| 10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.01 | |
| 29 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 34 | 6.91 | |
| 28 | Juanma Herzog | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 25 | 5.98 |
Celta Vigo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 13 | Vicente Guaita Panadero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 7.11 | |
| 10 | Iago Aspas Juncal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 24 | 6.45 | |
| 20 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 1 | 37 | 7.01 | |
| 22 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 28 | 6.58 | |
| 2 | Carl Starfelt | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 2 | 32 | 6.9 | |
| 7 | Borja Iglesias Quintas | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 7.33 | |
| 8 | Francisco Beltran | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 0 | 34 | 6.13 | |
| 3 | Oscar Mingueza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 40 | 6.98 | |
| 6 | Ilaix Moriba Kourouma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 33 | 6.4 | |
| 19 | Williot Swedberg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.12 | |
| 30 | Hugo Alvarez Antunez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 0 | 42 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
