Kết quả trận Las Palmas vs Almeria, 22h15 ngày 17/03
Las Palmas
0.94
0.96
1.01
0.87
1.91
3.50
4.00
1.09
0.81
0.92
0.96
La Liga » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Las Palmas vs Almeria hôm nay ngày 17/03/2024 lúc 22:15 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Las Palmas vs Almeria tại La Liga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Las Palmas vs Almeria hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Las Palmas vs Almeria
Alex Centelles
0 - 1 Leonardo Carrilho Baptistao Kiến tạo: Largie Ramazani
Ra sân: Maximo Perrone
ChumiRa sân: Aleksandar Radovanovic
Ra sân: Munir El Haddadi
Marko MilovanovicRa sân: Leonardo Carrilho Baptistao
Gonzalo Julian Melero ManzanaresRa sân: Marcos Pena
Ra sân: Javier Munoz Jimenez
Iddrisu BabaRa sân: Jonathan Viera Ramos
Ra sân: Sergi Cardona Bermudez
Bruno Alberto LangaRa sân: Largie Ramazani
Ra sân: Julian Vincente Araujo
Bruno Alberto Langa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Las Palmas VS Almeria
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Las Palmas vs Almeria
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 12 | 0 | 64 | 6.94 | |
| 17 | Munir El Haddadi | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 0 | 19 | 6.31 | |
| 19 | Marc Cardona | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.07 | |
| 5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 38 | 6.21 | |
| 11 | Benito Ramirez Del Toro | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 0 | 20 | 6.17 | |
| 24 | Pejino | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.99 | |
| 12 | Enzo Loiodice | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 5 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 1 | 53 | 6.79 | |
| 13 | Alvaro Valles | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 45 | 6.35 | |
| 4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 76 | 88.37% | 0 | 6 | 96 | 6.54 | |
| 20 | Kirian Rodriiguez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 82 | 73 | 89.02% | 0 | 3 | 91 | 6.41 | |
| 2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 7 | 0 | 38 | 6.21 | |
| 28 | Julian Vincente Araujo | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 1 | 2 | 60 | 6.87 | |
| 10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 52 | 6.65 | |
| 3 | Sergi Cardona Bermudez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 45 | 34 | 75.56% | 5 | 3 | 75 | 6.7 | |
| 15 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 0 | 2 | 74 | 6.86 | |
| 8 | Maximo Perrone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 35 | 5.76 |
Almeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | Marko Milovanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 15 | 6.27 | |
| 8 | Jonathan Viera Ramos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 34 | 6.76 | |
| 12 | Leonardo Carrilho Baptistao | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 2 | 25 | 7.34 | |
| 10 | Adrian Embarba | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 4 | 1 | 44 | 6.1 | |
| 11 | Gonzalo Julian Melero Manzanares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.13 | |
| 22 | Cesar Jasib Montes Castro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 0 | 2 | 47 | 7.4 | |
| 16 | Aleksandar Radovanovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 28 | 6.68 | |
| 5 | Lucas Robertone | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.66 | |
| 25 | Luis Maximiano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 51 | 28 | 54.9% | 0 | 0 | 63 | 7.92 | |
| 4 | Iddrisu Baba | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
| 21 | Chumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 19 | 6.68 | |
| 20 | Alex Centelles | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 2 | 46 | 6.76 | |
| 24 | Bruno Alberto Langa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
| 7 | Largie Ramazani | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 14 | 70% | 5 | 1 | 41 | 8.13 | |
| 18 | Marc Pubill | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 48 | 7.26 | |
| 26 | Marcos Pena | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 24 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
