Kết quả trận Lanus vs Club Atlético Unión, 07h30 ngày 28/03
Lanus
0.79
1.09
1.06
0.80
2.09
2.97
3.75
1.26
0.69
0.53
1.38
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lanus vs Club Atlético Unión hôm nay ngày 28/03/2024 lúc 07:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lanus vs Club Atlético Unión tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lanus vs Club Atlético Unión hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lanus vs Club Atlético Unión
0 - 1 Franco Pardo Kiến tạo: Mauro Luna Diale
0 - 2 Adrian Balboa Kiến tạo: Mauro Pitton
Kiến tạo: Walter Bou
Ra sân: Luciano Boggio Albin
Ra sân: Juan Cáceres
Lucas Emanuel GambaRa sân: Nicolas Orsini
Andres Nicolas PazRa sân: Bruno Pitton
Ra sân: Ramiro Carrera
Ra sân: Braian Aguirre
Francisco GeromettaRa sân: Federico Vera
Jeronimo DominaRa sân: Adrian Balboa
Ra sân: Julio Cesar Soler Barreto
Tiago Nahuel BanegaRa sân: Mauro Pitton
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lanus VS Club Atlético Unión
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lanus vs Club Atlético Unión
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 32 | Ramiro Carrera | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 23 | 6.6 | |
| 23 | Nery Domínguez | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 35 | 6.7 | |
| 9 | Walter Bou | Forward | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
| 42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
| 10 | Marcelino Moreno | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 10 | 10 | 100% | 1 | 1 | 18 | 6.9 | |
| 6 | Brian Luciatti | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 5 | 41 | 6.6 | |
| 24 | Juan Cáceres | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 0 | 30 | 6.2 | |
| 8 | Luciano Boggio Albin | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 0 | 25 | 6.6 | |
| 35 | Braian Aguirre | Defender | 1 | 1 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 24 | 6.8 | |
| 5 | Felipe Pena Biafore | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 1 | 26 | 6.5 | |
| 22 | Julio Cesar Soler Barreto | Defender | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.3 |
Club Atlético Unión
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Miguel Angel Torren | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 3 | Claudio Corvalan | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 17 | 6.5 | |
| 33 | Nicolas Orsini | Forward | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 13 | 6.5 | |
| 77 | Adrian Balboa | Forward | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 2 | 22 | 6.9 | |
| 28 | Mauro Pitton | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 14 | Bruno Pitton | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
| 34 | Franco Pardo | Defender | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 23 | 7.3 | |
| 7 | Mauro Luna Diale | Forward | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 3 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 25 | Thiago Gaston Cardozo Brugman | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 16 | Federico Vera | Defender | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 0 | 24 | 6.7 | |
| 15 | Patricio Damian Tanda | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
