Kết quả trận Lanus vs Banfield, 08h00 ngày 26/02
Lanus
0.99
0.91
0.83
0.84
1.91
3.10
3.75
1.16
0.72
0.96
0.90
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lanus vs Banfield hôm nay ngày 26/02/2024 lúc 08:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lanus vs Banfield tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lanus vs Banfield hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lanus vs Banfield
Geronimo Rivera
Ra sân: Augusto Lotti
Ra sân: Luciano Boggio Albin
Kiến tạo: Marcelino Moreno
Braian GalvánRa sân: Jesus Miguel Soraire
Ra sân: Felipe Pena Biafore
Bruno Christian SepulvedaRa sân: Martin Canete
Juan Ignacio Quintana SilvaRa sân: Geronimo Rivera
Lucas PalavecinoRa sân: Ignacio Agustin Rodriguez
Ra sân: Marcelino Moreno
Aaron Quiroz
Milton Gimenez
1 - 1 Milton Gimenez Kiến tạo: Aaron Quiroz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lanus VS Banfield
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lanus vs Banfield
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 27 | Jonathan Torres | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
| 2 | Ezequiel Munoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 5 | 59 | 6.9 | |
| 32 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 0 | 25 | 6.9 | |
| 15 | Raul Alberto Loaiza Morelos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 64 | 56 | 87.5% | 1 | 3 | 84 | 6.9 | |
| 9 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 39 | 26 | 66.67% | 3 | 2 | 61 | 7.1 | |
| 42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
| 10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 29 | 25 | 86.21% | 2 | 0 | 44 | 7.1 | |
| 21 | Augusto Lotti | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
| 6 | Brian Luciatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 4 | 68 | 6.8 | |
| 8 | Luciano Boggio Albin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 4 | 0 | 31 | 6.5 | |
| 35 | Braian Aguirre | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 3 | 1 | 65 | 6.3 | |
| 5 | Felipe Pena Biafore | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 57 | 43 | 75.44% | 0 | 1 | 70 | 7.3 | |
| 17 | Agustin Javier Rodriguez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.3 | |
| 19 | David Maximiliano Gonzalez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 9 | 7.1 | |
| 22 | Julio Cesar Soler Barreto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 31 | 88.57% | 7 | 2 | 67 | 6.9 |
Banfield
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marcelo Alberto Barovero | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 28 | 6.3 | |
| 33 | Emanuel Mariano Insua | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 2 | 4 | 58 | 6.8 | |
| 19 | Ezequiel Bonifacio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 2 | 1 | 60 | 7.1 | |
| 4 | Alejandro Maciel | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 44 | 29 | 65.91% | 0 | 3 | 55 | 7 | |
| 14 | Braian Galván | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 4 | 0 | 10 | 6.5 | |
| 8 | Jesus Miguel Soraire | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 3 | 31 | 6.6 | |
| 31 | Yvo Nahuel Calleros Rebori | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 4 | 40 | 6.8 | |
| 11 | Bruno Christian Sepulveda | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
| 24 | Martin Canete | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 24 | 15 | 62.5% | 3 | 1 | 42 | 7.2 | |
| 9 | Milton Gimenez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 15 | 75% | 2 | 5 | 36 | 8 | |
| 30 | Juan Ignacio Quintana Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 6 | Aaron Quiroz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 52 | 7 | |
| 23 | Lucas Palavecino | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.3 | ||
| 7 | Geronimo Rivera | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 1 | 39 | 6.7 | |
| 20 | Ignacio Agustin Rodriguez | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 40 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
