Kết quả trận Lanus vs Atletico Tucuman, 06h00 ngày 15/11
Lanus
1.00
0.90
0.89
0.99
1.96
2.95
4.00
1.16
0.76
0.44
1.50
VĐQG Argentina » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Lanus vs Atletico Tucuman hôm nay ngày 15/11/2025 lúc 06:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Lanus vs Atletico Tucuman tại VĐQG Argentina 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Lanus vs Atletico Tucuman hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Lanus vs Atletico Tucuman
Kiến tạo: Rodrigo Castillo
1 - 1 Ramiro Ruiz Rodriguez Kiến tạo: Nicolas Lamendola
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Lanus VS Atletico Tucuman
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Lanus vs Atletico Tucuman
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Lautaro German Acosta | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 11 | Eduardo Salvio | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 59 | 6.7 | |
| 24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 58 | 82.86% | 0 | 1 | 87 | 6.7 | |
| 33 | Juan Ramirez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
| 23 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 2 | 61 | 6.6 | |
| 9 | Walter Bou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
| 26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 45 | 7.2 | |
| 10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 2 | 2 | 4 | 43 | 38 | 88.37% | 3 | 0 | 64 | 7.6 | |
| 30 | Agustin Cardozo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 87 | 82 | 94.25% | 0 | 3 | 94 | 7.4 | |
| 13 | Jose Maria Canale Dominguez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 1 | 81 | 8.3 | |
| 6 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 40 | 32 | 80% | 2 | 1 | 68 | 8 | |
| 8 | Franco Watson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
| 4 | Gonzalo Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 2 | 64 | 6.9 | |
| 19 | Rodrigo Castillo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 3 | 34 | 6.7 | |
| 25 | Dylan Aquino | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 22 | 7 | |
| 39 | Agustín Medina | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 2 | 46 | 6.9 |
Atletico Tucuman
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 28 | Carlos Auzqui | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 2 | 1 | 20 | 6.8 | |
| 14 | Fausto Grillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.1 | |
| 4 | Damian Alberto Martinez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 53 | 5.4 | |
| 13 | Marcelo Ortiz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 2 | 48 | 6.3 | |
| 27 | Leandro Diaz | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 4 | 40 | 6.4 | |
| 8 | Guillermo Acosta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 0 | 46 | 6.1 | |
| 22 | Ramiro Ruiz Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 20 | 13 | 65% | 1 | 1 | 37 | 7.5 | |
| 6 | Gianluca Ferrari | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 6 | 51 | 6.8 | |
| 33 | Miguel Brizuela | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 1 | 32 | 6.3 | |
| 23 | Nicolas Lamendola | Cánh phải | 4 | 1 | 5 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 0 | 56 | 7.2 | |
| 5 | Adrian Guillermo Sanchez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
| 18 | Renzo Ivan Tesuri | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
| 37 | Ezequiel Godoy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
| 1 | Matias Lisandro Mansilla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 0 | 31 | 6.8 | |
| 45 | Kevin Ortiz | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 2 | 55 | 6.9 | |
| 24 | Lautaro Agustin Godoy | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 24 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
