Kết quả trận Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 16/07
Kyoto Sanga
0.86
1.00
0.78
1.02
3.35
3.25
2.00
0.71
1.09
1.06
0.74
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus hôm nay ngày 16/07/2023 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus
Sho Inagaki
Noriyoshi SakaiRa sân: Thales Procopio Castro de Paula
1 - 1 Ryuji Izumi
Riku YamadaRa sân: Sho Inagaki
Takuji YonemotoRa sân: Takuya Uchida
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Fuki Yamada
Ra sân: Taiki Hirato
Kiến tạo: Shogo Asada
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kyoto Sanga VS Nagoya Grampus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kyoto Sanga vs Nagoya Grampus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Anderson Patrick Aguiar Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 3 | 12 | 7.5 | |
| 23 | Yuta Toyokawa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 4 | 30 | 6.9 | |
| 26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 17 | Kosuke Kinoshita | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 4 | 40 | 6.7 | |
| 11 | Ryogo Yamasaki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 41 | 7.7 | |
| 39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 2 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
| 3 | Shogo Asada | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 2 | 31 | 7.1 | |
| 4 | Rikito Inoue | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 7 | |
| 19 | Daiki Kaneko | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 47 | 6.4 | |
| 10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 38 | 6.8 | |
| 27 | Fuki Yamada | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
| 25 | Teppei Yachida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 20 | 6.8 | |
| 44 | Kyo Sato | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 49 | 6.6 | |
| 20 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 69 | 6.8 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 0 | 0 | 43 | 7.2 | |
| 6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 14 | 6.4 | |
| 9 | Noriyoshi Sakai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.2 | |
| 15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 45 | 6.8 | |
| 77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 20 | 7.2 | |
| 4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 35 | 68.63% | 0 | 2 | 62 | 6.4 | |
| 10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 4 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 50 | 7 | |
| 7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 4 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 3 | 59 | 7.5 | |
| 34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 42 | 6.9 | |
| 24 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 4 | 45 | 6.5 | |
| 35 | Riku Yamada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
| 17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 2 | 63 | 6.6 | |
| 13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 25 | 69.44% | 0 | 3 | 54 | 6.5 | |
| 21 | Thales Procopio Castro de Paula | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 34 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
