Kết quả trận KuPs vs Lausanne Sports, 03h00 ngày 12/12

Vòng League Round
03:00 ngày 12/12/2025
KuPs
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Lausanne Sports
Địa điểm:
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.87
O 2.5
0.85
U 2.5
0.95
1
4.33
X
3.25
2
1.80
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 1
0.97
U 1
0.85

Cúp C3 Châu Âu

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá KuPs vs Lausanne Sports hôm nay ngày 12/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd KuPs vs Lausanne Sports tại Cúp C3 Châu Âu 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả KuPs vs Lausanne Sports hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả KuPs vs Lausanne Sports

KuPs KuPs
Phút
Lausanne Sports Lausanne Sports
Petteri Pennanen
Ra sân: Jerry Voutilainen
match change
55'
Saku Savolainen
Ra sân: Bob Nii Armah
match change
55'
Mohamed Toure Penalty cancelled match var
69'
70'
match change Nicky Medja Beloko
Ra sân: Nathan Butler-Oyedeji
71'
match change Muhannad Al Saad
Ra sân: Beyatt Lekoueiry
71'
match change Alban Ajdini
Ra sân: Gaoussou Diakite
Agon Sadiku
Ra sân: Mohamed Toure
match change
77'
Pa Momodou Konate
Ra sân: Clinton Antwi
match change
85'
Paulo Ricardo
Ra sân: Ibrahim Cisse
match change
85'
87'
match yellow.png Bryan Okoh
90'
match yellow.png Gabriel Sigua

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật KuPs VS Lausanne Sports

KuPs KuPs
Lausanne Sports Lausanne Sports
14
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
11
 
Phạm lỗi
 
8
4
 
Phạt góc
 
4
8
 
Sút Phạt
 
11
1
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
2
 
Cứu thua
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
17
10
 
Thử thách
 
9
42
 
Long pass
 
13
8
 
Successful center
 
8
9
 
Sút ra ngoài
 
14
0
 
Dội cột/xà
 
1
4
 
Cản sút
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
20
494
 
Số đường chuyền
 
469
80%
 
Chuyền chính xác
 
82%
86
 
Pha tấn công
 
81
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
60
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
0
 
Cơ hội lớn
 
2
0
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
2
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
12
5
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
9
45
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
0.63
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
1.77
0.51
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
1.5
0.63
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
1.77
31
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
38
15
 
Số quả tạt chính xác
 
29
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
39
12
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
14
27
 
Phá bóng
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Saku Savolainen
8
Petteri Pennanen
11
Agon Sadiku
4
Paulo Ricardo
22
Pa Momodou Konate
12
Aatu Hakala
23
Arttu Lotjonen
33
Taneli Hamalainen
28
Sadat Seidu
35
Paulius Golubickas
21
Joslyn Luyeye-Lutumba
KuPs KuPs 4-3-3
4-3-1-2 Lausanne Sports Lausanne Sports
1
Kreidl
25
Antwi
16
Miettine...
15
Cisse
24
Armah
13
Oksanen
10
Arifi
7
Voutilai...
34
Ruoppi
9
Parzysze...
20
Toure
25
Letica
2
Soppy
14
Mouanga
5
Okoh
18
Poaty
38
Sigua
8
Roche
11
Butler-O...
27
Lekoueir...
9
Bair
70
Diakite

Substitutes

16
Nicky Medja Beloko
77
Muhannad Al Saad
7
Alban Ajdini
61
Emilien Grosso
1
Thomas Castella
20
Hamza Abdallah
50
Lorenzo Bittarelli
54
Rodolfo Lippo
71
Abdou Karim Sow
93
Sekou Fofana
10
Olivier Custodio
22
Enzo Kana-Biyik
Đội hình dự bị
KuPs KuPs
Saku Savolainen 6
Petteri Pennanen 8
Agon Sadiku 11
Paulo Ricardo 4
Pa Momodou Konate 22
Aatu Hakala 12
Arttu Lotjonen 23
Taneli Hamalainen 33
Sadat Seidu 28
Paulius Golubickas 35
Joslyn Luyeye-Lutumba 21
KuPs Lausanne Sports
16 Nicky Medja Beloko
77 Muhannad Al Saad
7 Alban Ajdini
61 Emilien Grosso
1 Thomas Castella
20 Hamza Abdallah
50 Lorenzo Bittarelli
54 Rodolfo Lippo
71 Abdou Karim Sow
93 Sekou Fofana
10 Olivier Custodio
22 Enzo Kana-Biyik

Dữ liệu đội bóng:KuPs vs Lausanne Sports

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
1.33 Sút trúng cầu môn 4.67
10.33 Phạm lỗi 10
3.33 Phạt góc 4.33
0.33 Thẻ vàng 2
50.33% Kiểm soát bóng 43.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 0.6
0.8 Bàn thua 1.1
3.9 Sút trúng cầu môn 5.4
8.3 Phạm lỗi 11.8
5.2 Phạt góc 5.2
0.8 Thẻ vàng 2.7
52.4% Kiểm soát bóng 48.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KuPs (14trận)
Chủ Khách
Lausanne Sports (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
6
3
HT-H/FT-T
4
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
4
2
HT-B/FT-B
0
1
0
4

KuPs KuPs
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Jerry Voutilainen Midfielder 1 0 0 26 20 76.92% 2 0 35 6.8
9 Piotr Parzyszek Forward 3 0 1 15 10 66.67% 1 1 24 6.5
1 Johannes Kreidl Thủ môn 0 0 1 36 30 83.33% 0 1 38 7.1
13 Jaakko Oksanen Midfielder 1 0 1 27 24 88.89% 0 1 36 6.8
25 Clinton Antwi Defender 2 0 1 24 20 83.33% 3 0 39 6.6
10 Doni Arifi Midfielder 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 41 6.5
15 Ibrahim Cisse Defender 0 0 0 24 19 79.17% 0 0 33 7
16 Samuli Miettinen Defender 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 26 6.6
34 Otto Ruoppi Midfielder 0 0 1 15 12 80% 1 0 21 6.5
24 Bob Nii Armah Forward 1 0 0 20 16 80% 0 0 33 6.6
20 Mohamed Toure Tiền đạo cắm 1 0 1 26 23 88.46% 1 1 38 6.7

Lausanne Sports Lausanne Sports
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Karlo Letica Thủ môn 0 0 0 11 6 54.55% 0 0 17 6.6
18 Morgan Poaty Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 29 85.29% 2 1 49 7.3
14 Kevin Mouanga Trung vệ 1 0 0 31 26 83.87% 0 1 35 6.4
9 Thelonius Bair Tiền đạo cắm 3 0 2 10 6 60% 0 0 19 6.2
5 Bryan Okoh Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 2 43 7
8 Jamie Roche Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 33 6.9
2 Brandon Soppy Tiền vệ phải 0 0 1 29 24 82.76% 1 0 49 7
38 Gabriel Sigua Tiền vệ trụ 3 0 1 19 18 94.74% 4 1 29 7
11 Nathan Butler-Oyedeji Tiền đạo cắm 1 1 0 18 15 83.33% 1 3 32 6.4
27 Beyatt Lekoueiry Tiền đạo thứ 2 1 0 0 23 19 82.61% 0 0 34 6.8
70 Gaoussou Diakite Tiền đạo cắm 1 0 2 23 19 82.61% 5 0 38 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ