Kết quả trận Kudrivka vs Dynamo Kyiv, 23h00 ngày 06/12

Vòng 15
23:00 ngày 06/12/2025
Kudrivka
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 2)
Dynamo Kyiv
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.80
-1.75
1.06
O 3
0.94
U 3
0.90
1
8.50
X
4.75
2
1.27
Hiệp 1
+0.75
0.83
-0.75
1.03
O 1.25
0.92
U 1.25
0.86

VĐQG Ukraine » 17

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kudrivka vs Dynamo Kyiv hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kudrivka vs Dynamo Kyiv tại VĐQG Ukraine 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kudrivka vs Dynamo Kyiv hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Kudrivka vs Dynamo Kyiv

Kudrivka Kudrivka
Phút
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
10'
match goal 0 - 1 Oleksandr Pikhalyonok
Kiến tạo: Oleksandr Karavaev
Valeriy Rogozynsky
Ra sân: Oleksandr Kozak
match change
25'
38'
match goal 0 - 2 Matvii Ponomarenko
Kiến tạo: Nazar Voloshyn
Kirill Matveev
Ra sân: Artur Dumanyuk
match change
46'
48'
match yellow.png Kostyantyn Vivcharenko
Ivan Mamrosenko match yellow.png
58'
62'
match change Vladyslav Kabaev
Ra sân: Bohdan Redushko
62'
match change Eduardo Guerrero
Ra sân: Matvii Ponomarenko
Valeriy Rogozynsky match yellow.png
63'
Denys Nagnoynyi 1 - 2 match goal
66'
Denys Svityukha
Ra sân: Yevgeniy Morozko
match change
68'
Dmytro Korkishko
Ra sân: Andriy Storchous
match change
68'
Myroslav Serdyuk match yellow.png
74'
Anton Demchenko
Ra sân: Raymond Frimpong Owusu
match change
77'
77'
match change Mykola Shaparenko
Ra sân: Oleksandr Pikhalyonok
88'
match change Taras Mykhavko
Ra sân: Vladyslav Zakharchenko
90'
match yellow.png Allou Thiare

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kudrivka VS Dynamo Kyiv

Kudrivka Kudrivka
Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
3
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Phạt góc
 
4
11
 
Sút Phạt
 
8
2
 
Việt vị
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
1
 
Sút ra ngoài
 
8
95
 
Pha tấn công
 
93
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
55
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%

Đội hình xuất phát

Substitutes

97
Anton Demchenko
7
Dmytro Korkishko
73
Mykhaylo Kulyk
77
Artem Legostaev
1
Roman Lyopka
14
Kirill Matveev
27
Oleg Pushkaryov
78
Valeriy Rogozynsky
11
Roman Solodarenko
20
Denys Svityukha
22
Bogdan Veklyak
Kudrivka Kudrivka 4-1-2-3
4-3-3 Dynamo Kyiv Dynamo Kyiv
37
Yashkov
91
Melnychu...
90
Mamrosen...
17
Serdyuk
39
Machelyu...
19
Dumanyuk
8
Storchou...
29
Nagnoyny...
33
Morozko
24
Owusu
9
Kozak
35
Neshcher...
20
Karavaev
34
Zakharch...
66
Thiare
2
Vivchare...
8
Pikhalyo...
91
Mykhaile...
5
Yatsyk
9
Voloshyn
99
Ponomare...
70
Redushko

Substitutes

14
Vasyl Burtnyk
44
Vladyslav Dubinchak
39
Eduardo Guerrero
22
Vladyslav Kabaev
51
Valentyn Morgun
32
Taras Mykhavko
16
Ogundana Shola
28
Kyrylo Osypenko
15
Valentyn Rubchynskyi
10
Mykola Shaparenko
71
Viacheslav Surkis
18
Oleksandr Tymchyk
Đội hình dự bị
Kudrivka Kudrivka
Anton Demchenko 97
Dmytro Korkishko 7
Mykhaylo Kulyk 73
Artem Legostaev 77
Roman Lyopka 1
Kirill Matveev 14
Oleg Pushkaryov 27
Valeriy Rogozynsky 78
Roman Solodarenko 11
Denys Svityukha 20
Bogdan Veklyak 22
Kudrivka Dynamo Kyiv
14 Vasyl Burtnyk
44 Vladyslav Dubinchak
39 Eduardo Guerrero
22 Vladyslav Kabaev
51 Valentyn Morgun
32 Taras Mykhavko
16 Ogundana Shola
28 Kyrylo Osypenko
15 Valentyn Rubchynskyi
10 Mykola Shaparenko
71 Viacheslav Surkis
18 Oleksandr Tymchyk

Dữ liệu đội bóng:Kudrivka vs Dynamo Kyiv

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
8.67 Phạm lỗi 10.33
5.67 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
53% Kiểm soát bóng 48.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.3
2.5 Sút trúng cầu môn 5.3
9.4 Phạm lỗi 9.2
3.6 Phạt góc 5.6
1.8 Thẻ vàng 2
50.4% Kiểm soát bóng 56.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kudrivka (17trận)
Chủ Khách
Dynamo Kyiv (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
7
6
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
6