Kết quả trận Krylya Sovetov vs Rostov FK, 22h00 ngày 26/07
Krylya Sovetov 1
1.03
0.85
0.92
0.94
2.29
3.40
2.85
0.75
1.17
0.88
1.00
VĐQG Nga » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Krylya Sovetov vs Rostov FK hôm nay ngày 26/07/2024 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Krylya Sovetov vs Rostov FK tại VĐQG Nga 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Krylya Sovetov vs Rostov FK hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Krylya Sovetov vs Rostov FK
0 - 1 Aleksandr Soldatenkov(OW)
Ra sân: Benjamin Garre
Egor GolenkovRa sân: Nikolay Komlichenko
0 - 2 Egor Golenkov Kiến tạo: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
1 - 3 Andrey Langovich Kiến tạo: Maksim Osipenko
Ra sân: Glenn Bijl
Ra sân: Roman Ezhov
Ra sân: Sergey Babkin
Kirill Shchetinin
Khoren BayramyanRa sân: Maksim Osipenko
Viktor MelekhinRa sân: Daniil Utkin
Rodrigo SaraviaRa sân: Imran Aznaurov
Ra sân: Maksim Vityugov

Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Krylya Sovetov VS Rostov FK
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Krylya Sovetov vs Rostov FK
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Denis Yakuba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 23 | Glenn Bijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 1 | 2 | 63 | 6.7 | |
| 25 | Kirill Pechenin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.8 | |
| 15 | Nikolay Rasskazov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 27 | 67.5% | 0 | 0 | 53 | 6 | |
| 10 | Benjamin Garre | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
| 11 | Roman Ezhov | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 30 | 6.5 | |
| 8 | Maksim Vityugov | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 54 | 6.5 | |
| 1 | Ivan Lomaev | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 51 | 33 | 64.71% | 0 | 0 | 68 | 6.7 | |
| 4 | Aleksandr Soldatenkov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 3 | 66 | 6.1 | |
| 24 | Roman Evgenyev | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 60 | 6.3 | |
| 7 | Dmitri Tsypchenko | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 24 | 6.5 | |
| 21 | Dmytro Ivanisenia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.8 | |
| 32 | Franco Orozco | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 20 | 9 | 45% | 3 | 1 | 38 | 6.9 | |
| 77 | Vladimir Sychevoy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
| 73 | Vladislav Shitov | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 6 | Sergey Babkin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 22 | 5.7 |
Rostov FK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Khoren Bayramyan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
| 27 | Nikolay Komlichenko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 5 | 18 | 6.7 | |
| 55 | Maksim Osipenko | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 69 | 52 | 75.36% | 1 | 5 | 82 | 7.6 | |
| 69 | Egor Golenkov | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 15 | 7.2 | |
| 15 | Danil Glebov | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 1 | 1 | 55 | 6.5 | |
| 47 | Daniil Utkin | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 55 | 42 | 76.36% | 2 | 0 | 70 | 7.1 | |
| 1 | Rustam Yatimov | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.8 | |
| 87 | Andrey Langovich | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 27 | 17 | 62.96% | 8 | 3 | 75 | 8.1 | |
| 3 | Oumar Sako | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 49 | 80.33% | 1 | 2 | 68 | 6.7 | |
| 4 | Viktor Melekhin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
| 10 | Kirill Shchetinin | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 57 | 7.4 | |
| 89 | Rodrigo Saravia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 40 | Ilya Vakhania | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 1 | 36 | 6.5 | |
| 7 | Ronaldo Cesar Soares dos Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 33 | 7.5 | |
| 73 | Imran Aznaurov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 0 | 31 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
