Kết quả trận Konyaspor vs Trabzonspor, 00h30 ngày 04/04
Konyaspor
1.05
0.85
0.83
1.05
3.25
3.25
2.00
0.70
1.25
0.40
1.75
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Konyaspor vs Trabzonspor hôm nay ngày 04/04/2024 lúc 00:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Konyaspor vs Trabzonspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Konyaspor vs Trabzonspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Konyaspor vs Trabzonspor
0 - 1 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet Kiến tạo: Thomas Meunier
Eren Elmali
Ugurcan Cakir
0 - 2 Edin Visca
Berat Ozdemir
Ra sân: Alassane Ndao
Ra sân: Alexandru Cicaldau
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Umut BozokRa sân: Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Filip Damjanovic
Kiến tạo: Valon Ethemi
Joaquin Fernandez MorenoRa sân: Nicolas Pepe
Taxiarhis FountasRa sân: Edin Visca
Ra sân: Soner Dikmen
1 - 3 Taxiarhis Fountas
Mislav OrsicRa sân: Umut Gunes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Konyaspor VS Trabzonspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Konyaspor vs Trabzonspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 37 | Steven Nzonzi | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 1 | 8 | 91 | 7.65 | |
| 27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 5.03 | |
| 12 | Haubert Sitya Guilherme | Defender | 0 | 0 | 6 | 66 | 54 | 81.82% | 12 | 2 | 100 | 6.57 | |
| 19 | Cebrail Karayel | Defender | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.68 | |
| 17 | Sokol Cikalleshi | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 2 | 24 | 6.1 | |
| 70 | Marlos Moreno Duran | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 30 | 6.75 | |
| 6 | Soner Dikmen | Midfielder | 2 | 0 | 1 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 3 | 54 | 6.41 | |
| 8 | Alexandru Cicaldau | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 31 | 6 | |
| 35 | Ogulcan Ulgun | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 26 | 16 | 61.54% | 3 | 2 | 46 | 6.62 | |
| 15 | Teenage Hadebe | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 3 | 74 | 6.09 | |
| 5 | Ugurcan Yazgili | Defender | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 4 | 86 | 6.67 | |
| 7 | Anderson Niangbo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 19 | 6.37 | |
| 72 | Valon Ethemi | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 14 | 14 | 100% | 3 | 0 | 19 | 6.93 | |
| 18 | Alassane Ndao | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 1 | 0 | 45 | 5.82 | |
| 33 | Filip Damjanovic | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 3 | 51 | 6.23 | |
| 25 | Bouly Junior Sambou | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 99 | Mislav Orsic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 6 | 6.05 | |
| 12 | Thomas Meunier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 2 | 65 | 6.66 | |
| 14 | Taxiarhis Fountas | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 7.67 | |
| 7 | Edin Visca | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 49 | 35 | 71.43% | 6 | 0 | 64 | 6.98 | |
| 24 | Stefano Denswil | Defender | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 3 | 45 | 6.83 | |
| 19 | Nicolas Pepe | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 22 | 6.45 | |
| 10 | Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 40 | 7.47 | |
| 8 | Enis Bardhi | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 38 | 6.76 | |
| 1 | Ugurcan Cakir | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 15 | 34.09% | 0 | 1 | 54 | 7.01 | |
| 3 | Joaquin Fernandez Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
| 9 | Umut Bozok | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | |
| 18 | Eren Elmali | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 48 | 6.79 | |
| 6 | Batista Mendy | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 46 | 6.86 | |
| 5 | Berat Ozdemir | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 26 | 66.67% | 0 | 3 | 52 | 6.94 | |
| 23 | Umut Gunes | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 32 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
