Kết quả trận Konyaspor vs Kayserispor, 18h30 ngày 20/12
Konyaspor
0.95
0.95
1.00
0.88
1.95
3.34
3.46
1.09
0.81
0.86
1.03
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Konyaspor vs Kayserispor hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 18:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Konyaspor vs Kayserispor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Konyaspor vs Kayserispor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Konyaspor vs Kayserispor
Kiến tạo: Morten Bjorlo
Ra sân: Enis Bardhi
Indrit TuciRa sân: Furkan Soyalp
Talha SariarslanRa sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Jin-ho Jo
Ra sân: Karahan Yasir Subasi
Ra sân: Jackson Muleka Kyanvubu
Ra sân: Pedro Henrique Oliveira dos Santos
1 - 1 German Onugkha Kiến tạo: Talha Sariarslan
Joao Sabino Mendes Neto Saraiva
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Konyaspor VS Kayserispor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Konyaspor vs Kayserispor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 1 | 0 | 69 | 6.81 | |
| 16 | Marko Jevtovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 4 | 0 | 46 | 6.82 | |
| 22 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 30 | 7.46 | |
| 23 | Yhoan Andzouana | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 2 | 69 | 7.29 | |
| 13 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 34 | 6.99 | |
| 42 | Morten Bjorlo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 50 | 7.38 | |
| 5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 5 | 81 | 7.58 | |
| 3 | Karahan Yasir Subasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 66 | 66 | 100% | 0 | 1 | 73 | 6.9 | |
| 77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.11 | |
| 40 | Jackson Muleka Kyanvubu | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 1 | 0 | 52 | 6.47 | |
| 21 | Jin-ho Jo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 0 | 55 | 6.95 | |
| 8 | Pedro Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 37 | 34 | 91.89% | 8 | 1 | 60 | 7.36 |
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Joao Sabino Mendes Neto Saraiva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 49 | 6.26 | |
| 4 | Stefano Denswil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 2 | 1 | 51 | 6.38 | |
| 20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh phải | 3 | 2 | 1 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 35 | 6.56 | |
| 8 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 5 | 0 | 56 | 6.53 | |
| 15 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 2 | 40 | 6.66 | |
| 28 | Ramazan Civelek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 56 | 6.33 | |
| 7 | Miguel Cardoso | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 2 | 48 | 6.71 | |
| 33 | Furkan Soyalp | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 39 | 6.73 | |
| 25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 35 | 5.74 | |
| 30 | Aaron Opoku | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 2 | 42 | 6.72 | |
| 9 | German Onugkha | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 6 | 18 | 6.5 | |
| 22 | Indrit Tuci | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 1 | 6.05 | |
| 99 | Talha Sariarslan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
