Kết quả trận Konyaspor vs Caykur Rizespor, 21h00 ngày 06/12
Konyaspor
1.05
0.83
1.00
0.80
2.00
3.50
3.40
1.17
0.75
1.14
0.69
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Konyaspor vs Caykur Rizespor hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Konyaspor vs Caykur Rizespor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Konyaspor vs Caykur Rizespor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Konyaspor vs Caykur Rizespor
0 - 1 Samet Akaydin Kiến tạo: Qazim Laci
Khusniddin Alikulov
Taha Sahin
Ra sân: Enis Bardhi
Muhamed BuljubasicRa sân: Giannis Papanikolaou
Altin ZeqiriRa sân: Jesurun Rak Sakyi
Taylan AntalyaliRa sân: Ibrahim Olawoyin
Ra sân: Karahan Yasir Subasi
Vaclav JureckaRa sân: Ali Sowe
Emrecan BulutRa sân: Loide Augusto
Ra sân: Melih Ibrahimoglu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Konyaspor VS Caykur Rizespor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Konyaspor vs Caykur Rizespor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 12 | Haubert Sitya Guilherme | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 4 | 0 | 55 | 6.78 | |
| 15 | Josip Calusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.23 | |
| 10 | Enis Bardhi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 3 | 0 | 40 | 6.5 | |
| 22 | Mehmet Umut Nayir | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 5 | 26 | 7.36 | |
| 23 | Yhoan Andzouana | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 36 | 6.28 | |
| 13 | Bahadir Gungordu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
| 42 | Morten Bjorlo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 48 | 6.53 | |
| 5 | Ugurcan Yazgili | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 52 | 86.67% | 1 | 3 | 70 | 6.91 | |
| 3 | Karahan Yasir Subasi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 2 | 59 | 7.01 | |
| 77 | Melih Ibrahimoglu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 48 | 6.59 | |
| 7 | Tunahan Tasci | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 17 | 5.95 | |
| 21 | Jin-ho Jo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 60 | 54 | 90% | 0 | 0 | 71 | 6.16 | |
| 8 | Pedro Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 0 | 43 | 6.88 | |
| 30 | Ismail Esat Buga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.94 |
Caykur Rizespor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Taylan Antalyali | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.28 | |
| 9 | Ali Sowe | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 4 | 36 | 6.63 | |
| 5 | Casper Hojer Nielsen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 54 | 43 | 79.63% | 2 | 1 | 71 | 6.66 | |
| 15 | Vaclav Jurecka | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
| 20 | Qazim Laci | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 50 | 44 | 88% | 3 | 0 | 62 | 7.47 | |
| 6 | Giannis Papanikolaou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 34 | 6.59 | |
| 75 | Yahia Fofana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 0 | 52 | 6.49 | |
| 77 | Altin Zeqiri | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 14 | 6.12 | |
| 3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 2 | 65 | 7.45 | |
| 2 | Khusniddin Alikulov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 1 | 2 | 74 | 5.83 | |
| 19 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
| 50 | Loide Augusto | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 4 | 1 | 47 | 6.89 | |
| 37 | Taha Sahin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 51 | 42 | 82.35% | 4 | 0 | 74 | 6.34 | |
| 10 | Ibrahim Olawoyin | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 31 | 6.95 | |
| 99 | Emrecan Bulut | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 7 | 6.1 | |
| 18 | Muhamed Buljubasic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 17 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
