Kết quả trận Kocaelispor vs Kasimpasa, 21h00 ngày 07/12
Kocaelispor
0.87
1.01
0.82
1.04
1.90
3.30
3.90
1.01
0.85
1.01
0.85
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kocaelispor vs Kasimpasa hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kocaelispor vs Kasimpasa tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kocaelispor vs Kasimpasa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kocaelispor vs Kasimpasa
Jhon Espinoza
Ra sân: Hrvoje Smolcic
Ra sân: Karol Linetty
Ra sân: Joseph Nonge Boende
Yusuf Barasi
Ali Yavuz KolRa sân: Yusuf Barasi
Ra sân: Darko Churlinov
Ra sân: Tayfur Bingol
Attila SzalaiRa sân: Fousseni Diabate
Kubilay KanatsizkusRa sân: Pape Habib Gueye
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kocaelispor VS Kasimpasa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kocaelispor vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kocaelispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 43 | 31 | 72.09% | 9 | 4 | 82 | 7.31 | |
| 19 | Serdar Dursun | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 3 | 35 | 6.43 | |
| 9 | Bruno Petkovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
| 75 | Tayfur Bingol | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 1 | 1 | 38 | 6.67 | |
| 10 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 0 | 41 | 6.52 | |
| 22 | Ahmet Oguz | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 4 | 1 | 81 | 6.47 | |
| 17 | Darko Churlinov | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 39 | 6.61 | |
| 99 | Rigoberto Rivas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 2 | 0 | 8 | 5.99 | |
| 2 | Anfernee Dijksteel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 62 | 6.69 | |
| 1 | Aleksandar Jovanovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 35 | 6.55 | |
| 70 | Can Keles | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 4 | 0 | 10 | 6.36 | |
| 6 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 1 | 49 | 6.69 | |
| 14 | Manuel Luis Da Silva Cafumana,Show | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 2 | 63 | 7.13 | |
| 5 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 45 | 6.37 | |
| 8 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.02 | |
| 98 | Joseph Nonge Boende | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 33 | 6.21 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 19 | 55.88% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
| 7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 29 | 6.29 | |
| 17 | Kubilay Kanatsizkus | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
| 34 | Fousseni Diabate | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 18 | 66.67% | 4 | 1 | 38 | 6.58 | |
| 20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 44 | 7.49 | |
| 41 | Attila Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.21 | |
| 77 | Pape Habib Gueye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 7 | 29 | 6.45 | |
| 14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 2 | 53 | 6.61 | |
| 16 | Andri Fannar Baldursson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 4 | 46 | 7.38 | |
| 11 | Ali Yavuz Kol | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 13 | 6.05 | |
| 21 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
| 9 | Yusuf Barasi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.03 | |
| 6 | Cem Ustundag | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 28 | 6.58 | |
| 4 | Adem Arous | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 5 | 40 | 7.47 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
