Kết quả trận Kocaelispor vs Antalyaspor, 00h00 ngày 20/12
Kocaelispor
0.89
0.99
0.78
0.97
1.73
3.65
4.80
0.87
1.03
0.98
0.84
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kocaelispor vs Antalyaspor hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kocaelispor vs Antalyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kocaelispor vs Antalyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kocaelispor vs Antalyaspor
1 - 1 Lautaro Gianetti Kiến tạo: Ramzi Safuri
Kiến tạo: Karol Linetty
Veysel Sari
Ramzi Safuri
Samuel Ballet
Abdulkadir OmurRa sân: Ramzi Safuri
Ra sân: Darko Churlinov
Dogukan SinikRa sân: Samuel Ballet
Jesper CeesayRa sân: Soner Dikmen
Poyraz YildirimRa sân: Sander van der Streek
Ra sân: Tayfur Bingol
Ra sân: Daniel Agyei
Ra sân: Bruno Petkovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kocaelispor VS Antalyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kocaelispor vs Antalyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kocaelispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Daniel Agyei | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.05 | |
| 21 | Massadio Haidara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.38 | |
| 9 | Bruno Petkovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.13 | |
| 75 | Tayfur Bingol | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.42 | |
| 10 | Karol Linetty | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.54 | |
| 22 | Ahmet Oguz | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
| 17 | Darko Churlinov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 1 | Aleksandar Jovanovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
| 6 | Hrvoje Smolcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.33 | |
| 5 | Botond Balogh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.46 | |
| 8 | Habib Keita | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 |
Antalyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 89 | Veysel Sari | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.37 | |
| 77 | Yohan Boli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
| 8 | Ramzi Safuri | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 6.34 | |
| 22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
| 3 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.19 | |
| 30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
| 6 | Soner Dikmen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 9 | 6.22 | |
| 88 | Dario Saric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
| 7 | Bunyamin Balci | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.54 | |
| 21 | Abdullah Yigiter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.31 | |
| 11 | Samuel Ballet | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
