Kết quả trận Kilmarnock vs Hibernian, 21h00 ngày 01/09
Kilmarnock
0.84
1.04
0.86
1.02
2.45
3.40
2.88
0.83
1.03
0.36
2.00
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kilmarnock vs Hibernian hôm nay ngày 01/09/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kilmarnock vs Hibernian tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kilmarnock vs Hibernian hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kilmarnock vs Hibernian
0 - 1 Joseph Peter Newell Kiến tạo: Martin Boyle
Nicky CaddenRa sân: Rudi Allan-Molotnikov
Mykola Kukharevych
Jordan Obita
Ra sân: Danny Armstrong
Christopher CaddenRa sân: Martin Boyle
Kieron BowieRa sân: Mykola Kukharevych
Ra sân: Kyle Vassell
Ra sân: Matthew Kennedy
Ra sân: David Watson
Ra sân: Corrie Ndaba
Lewis Miller
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kilmarnock VS Hibernian
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kilmarnock vs Hibernian
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Matthew Kennedy | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 14 | 13 | 92.86% | 6 | 0 | 32 | 6.4 | |
| 31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 47 | 36 | 76.6% | 1 | 1 | 67 | 6.9 | |
| 7 | Rory McKenzie | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
| 4 | Joe Wright | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 45 | 30 | 66.67% | 0 | 9 | 63 | 7.1 | |
| 9 | Kyle Vassell | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 8 | 28 | 6.4 | |
| 17 | Stuart Findlay | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 32 | 72.73% | 0 | 6 | 60 | 6.7 | |
| 11 | Danny Armstrong | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 8 | 2 | 43 | 7.1 | |
| 18 | Innes Cameron | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.5 | |
| 19 | Bruce Anderson | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 20 | 13 | 65% | 1 | 4 | 38 | 8.2 | |
| 1 | Kieran OHara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 12 | 38.71% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
| 15 | Fraser Murray | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 3 | 1 | 14 | 6.5 | |
| 3 | Corrie Ndaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 3 | 53 | 6.9 | |
| 5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 25 | 62.5% | 0 | 4 | 59 | 7.1 | |
| 2 | Jack Burroughs | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
| 12 | David Watson | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 3 | 33 | 7.1 | |
| 24 | Bobby Wales | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 12 | 6.6 |
Hibernian
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Jordan Obita | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 3 | 41 | 6 | |
| 10 | Martin Boyle | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 13 | 6 | 46.15% | 3 | 0 | 23 | 6.6 | |
| 11 | Joseph Peter Newell | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 29 | 17 | 58.62% | 3 | 1 | 45 | 7.3 | |
| 12 | Christopher Cadden | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 3 | 0 | 8 | 6.3 | |
| 19 | Nicky Cadden | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 6.2 | ||
| 5 | Warren O Hora | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 7 | 47 | 6.6 | |
| 4 | Marvin Ekpiteta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 19 | 48.72% | 0 | 10 | 52 | 6.7 | |
| 2 | Lewis Miller | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 0 | 4 | 74 | 6.9 | |
| 20 | Kieron Bowie | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.7 | ||
| 1 | Josef Bursik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 9 | 29.03% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
| 18 | Hyeok Kyu Kwon | 1 | 1 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 4 | 53 | 7.4 | ||
| 99 | Mykola Kukharevych | 3 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 3 | 24 | 6.7 | ||
| 26 | Nectarios Triantis | Defender | 1 | 0 | 0 | 38 | 26 | 68.42% | 0 | 3 | 64 | 7.5 | |
| 35 | Rudi Allan-Molotnikov | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
