Kết quả trận Kilmarnock vs Glasgow Rangers, 03h00 ngày 07/12
Kilmarnock
0.83
1.07
0.85
0.99
6.00
4.50
1.48
1.14
0.77
0.77
1.05
VĐQG Scotland » 19
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kilmarnock vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kilmarnock vs Glasgow Rangers tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kilmarnock vs Glasgow Rangers hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kilmarnock vs Glasgow Rangers
Findlay CurtisRa sân: Nedim Bajrami
0 - 1 Bojan Miovski Kiến tạo: Diomande Mohammed
Bojan Miovski
Nasser Djiga
0 - 2 Bojan Miovski Kiến tạo: Nicolas Raskin
Ra sân: Marcus Dackers
Ra sân: Greg Kiltie
Danilo Pereira da SilvaRa sân: Diomande Mohammed
Youssef ChermitiRa sân: Bojan Miovski
Mikey MooreRa sân: Findlay Curtis
James TavernierRa sân: Djeidi Gassama
0 - 3 Mikey Moore Kiến tạo: Jayden Meghoma
Ra sân: James Brown
Mikey Moore Goal cancelled
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kilmarnock VS Glasgow Rangers
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kilmarnock vs Glasgow Rangers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | James Brown | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 45 | 6.43 | |
| 31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 32 | 6.32 | |
| 11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 2 | 13 | 6.29 | |
| 19 | Bruce Anderson | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 5.9 | |
| 17 | Scott Tiffoney | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 21 | 6.58 | |
| 6 | Robbie Deas | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 31 | 6.46 | |
| 3 | Dominic Thompson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 7 | 58.33% | 3 | 0 | 26 | 6.16 | |
| 5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 29 | 6.05 | |
| 9 | Marcus Dackers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 2 | 27 | 5.82 | |
| 20 | Tobi Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 0 | 22 | 6.08 | |
| 12 | David Watson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 2 | 19 | 6.17 |
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Jack Butland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 22 | 6.44 | |
| 43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 1 | 57 | 6.61 | |
| 14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.12 | |
| 3 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 28 | 84.85% | 1 | 0 | 45 | 6.5 | |
| 8 | Connor Barron | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 6 | 0 | 41 | 7.14 | |
| 10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 0 | 34 | 6.67 | |
| 28 | Bojan Miovski | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 1 | 24 | 7.25 | |
| 24 | Nasser Djiga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 1 | 57 | 6.56 | |
| 37 | Emmanuel Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 4 | 45 | 7.38 | |
| 23 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 29 | 6.66 | |
| 30 | Jayden Meghoma | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 6.75 | |
| 52 | Findlay Curtis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 6.29 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
