Kết quả trận Kilmarnock vs Glasgow Rangers, 03h00 ngày 07/12

Vòng 16
03:00 ngày 07/12/2025
Kilmarnock
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live (0 - 1)
Glasgow Rangers
Địa điểm: Rugby Park
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.07
O 2.5
0.85
U 2.5
0.99
1
6.00
X
4.50
2
1.48
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.77
O 1
0.77
U 1
1.05

VĐQG Scotland » 19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kilmarnock vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 07/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kilmarnock vs Glasgow Rangers tại VĐQG Scotland 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kilmarnock vs Glasgow Rangers hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Kilmarnock vs Glasgow Rangers

Kilmarnock Kilmarnock
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
21'
match change Findlay Curtis
Ra sân: Nedim Bajrami
33'
match goal 0 - 1 Bojan Miovski
Kiến tạo: Diomande Mohammed
45'
match yellow.png Bojan Miovski
45'
match yellow.png Nasser Djiga
David Watson match yellow.png
48'
54'
match goal 0 - 2 Bojan Miovski
Kiến tạo: Nicolas Raskin
Tyreece John Jules
Ra sân: Marcus Dackers
match change
66'
Tom Lowery
Ra sân: Greg Kiltie
match change
66'
68'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Diomande Mohammed
76'
match change Youssef Chermiti
Ra sân: Bojan Miovski
76'
match change Mikey Moore
Ra sân: Findlay Curtis
76'
match change James Tavernier
Ra sân: Djeidi Gassama
81'
match goal 0 - 3 Mikey Moore
Kiến tạo: Jayden Meghoma
Ben Brannan
Ra sân: James Brown
match change
82'
Dominic Thompson match yellow.png
83'
86'
match var Mikey Moore Goal cancelled

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kilmarnock VS Glasgow Rangers

Kilmarnock Kilmarnock
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
15
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
17
 
Phạm lỗi
 
11
7
 
Phạt góc
 
2
11
 
Sút Phạt
 
17
4
 
Việt vị
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34
 
Đánh đầu
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
6
 
Cản phá thành công
 
8
6
 
Thử thách
 
8
26
 
Long pass
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
9
 
Successful center
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
4
 
Cản sút
 
2
6
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
21
272
 
Số đường chuyền
 
437
68%
 
Chuyền chính xác
 
83%
104
 
Pha tấn công
 
81
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
30
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
1
 
Cơ hội lớn
 
1
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
12
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
7
3
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
4
47
 
Số pha tranh chấp thành công
 
52
0.24
 
Cú sút trúng đích
 
1.33
28
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
24
22
 
Số quả tạt chính xác
 
15
33
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
40
14
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
12
21
 
Phá bóng
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Tom Lowery
24
Tyreece John Jules
26
Ben Brannan
14
George Stanger
25
Ethan Schilte Brown
30
Eddie Beach
4
Zac Williams
32
Ruari Ellis
42
Cole Coughlin
Kilmarnock Kilmarnock 4-1-4-1
4-2-3-1 Glasgow Rangers Glasgow Rangers
20
Oluwayem...
3
Thompson
6
Deas
5
Mayo
15
Brown
31
Polworth
17
Tiffoney
12
Watson
11
Kiltie
9
Dackers
19
Anderson
1
Butland
3
Aarons
24
Djiga
37
Fernande...
30
Meghoma
43
Raskin
8
Barron
23
Gassama
10
Mohammed
14
Bajrami
28
2
Miovski

Substitutes

9
Youssef Chermiti
2
James Tavernier
47
Mikey Moore
52
Findlay Curtis
99
Danilo Pereira da Silva
11
Thelo Aasgaard
31
Liam Kelly
16
Lyall Cameron
19
Clinton Nsiala Makengo
Đội hình dự bị
Kilmarnock Kilmarnock
Tom Lowery 18
Tyreece John Jules 24
Ben Brannan 26
George Stanger 14
Ethan Schilte Brown 25
Eddie Beach 30
Zac Williams 4
Ruari Ellis 32
Cole Coughlin 42
Kilmarnock Glasgow Rangers
9 Youssef Chermiti
2 James Tavernier
47 Mikey Moore
52 Findlay Curtis
99 Danilo Pereira da Silva
11 Thelo Aasgaard
31 Liam Kelly
16 Lyall Cameron
19 Clinton Nsiala Makengo

Dữ liệu đội bóng:Kilmarnock vs Glasgow Rangers

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
11 Phạm lỗi 14
3 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
42.67% Kiểm soát bóng 51.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1.5
1.9 Bàn thua 0.8
3.8 Sút trúng cầu môn 6.2
12.2 Phạm lỗi 12.6
4.3 Phạt góc 5.6
2.2 Thẻ vàng 1.8
42.3% Kiểm soát bóng 55.7%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kilmarnock (25trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
5
HT-H/FT-T
1
1
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
2
HT-H/FT-H
2
4
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
4
2
3
4

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 James Brown Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 14 70% 2 0 45 6.43
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 0 0 2 27 24 88.89% 0 0 32 6.32
11 Greg Kiltie Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 3 2 13 6.29
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 14 5.9
17 Scott Tiffoney Cánh trái 1 0 1 3 2 66.67% 3 0 21 6.58
6 Robbie Deas Trung vệ 2 0 0 25 18 72% 0 4 31 6.46
3 Dominic Thompson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 7 58.33% 3 0 26 6.16
5 Lewis Mayo Trung vệ 1 0 0 24 18 75% 0 0 29 6.05
9 Marcus Dackers Tiền đạo cắm 1 0 0 16 6 37.5% 0 2 27 5.82
20 Tobi Oluwayemi Thủ môn 0 0 0 16 5 31.25% 0 0 22 6.08
12 David Watson Tiền vệ trụ 1 0 0 8 6 75% 1 2 19 6.17

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jack Butland Thủ môn 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 6.44
43 Nicolas Raskin Tiền vệ trụ 0 0 0 47 34 72.34% 0 1 57 6.61
14 Nedim Bajrami Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.12
3 Maximillian Aarons Hậu vệ cánh phải 0 0 1 33 28 84.85% 1 0 45 6.5
8 Connor Barron Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 27 23 85.19% 6 0 41 7.14
10 Diomande Mohammed Tiền vệ trụ 1 1 1 19 14 73.68% 2 0 34 6.67
28 Bojan Miovski Tiền đạo cắm 2 2 0 13 10 76.92% 1 1 24 7.25
24 Nasser Djiga Trung vệ 0 0 0 54 53 98.15% 0 1 57 6.56
37 Emmanuel Fernandez Trung vệ 0 0 0 32 30 93.75% 0 4 45 7.38
23 Djeidi Gassama Cánh trái 1 0 1 12 12 100% 0 0 29 6.66
30 Jayden Meghoma Hậu vệ cánh trái 0 0 0 8 6 75% 0 0 18 6.75
52 Findlay Curtis Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 1 0 15 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ