Kết quả trận Kilmarnock vs Falkirk, 22h00 ngày 20/12
Kilmarnock
0.82
1.06
0.92
0.92
2.50
3.25
2.63
0.84
1.04
0.88
0.94
VĐQG Scotland » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kilmarnock vs Falkirk hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kilmarnock vs Falkirk tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kilmarnock vs Falkirk hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kilmarnock vs Falkirk
Henry Cartwright
Finn YeatsRa sân: Henry Cartwright
0 - 1 Brian Graham Kiến tạo: Kyrell Wilson
Ra sân: Liam Polworth
Ethan WilliamsRa sân: Dylan Tait
Alfie AgyemanRa sân: Kyrell Wilson
Ra sân: Greg Kiltie
Ra sân: Bruce Anderson
Sam HartRa sân: Leon McCann
Ra sân: Tyreece John Jules
Ryan EdwardsRa sân: Calvin Miller
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kilmarnock VS Falkirk
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kilmarnock vs Falkirk
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | James Brown | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 1 | 1 | 80 | 6.51 | |
| 31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 40 | 6.16 | |
| 11 | Greg Kiltie | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 6 | 1 | 29 | 6.15 | |
| 8 | Bradley Lyons | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 55 | 42 | 76.36% | 2 | 3 | 69 | 6.59 | |
| 18 | Tom Lowery | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 13 | 6.02 | |
| 19 | Bruce Anderson | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 20 | 6.12 | |
| 17 | Scott Tiffoney | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 20% | 1 | 0 | 14 | 5.88 | |
| 6 | Robbie Deas | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 60 | 48 | 80% | 0 | 8 | 66 | 6.71 | |
| 24 | Tyreece John Jules | Forward | 4 | 2 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 4 | 5 | 64 | 6.55 | |
| 3 | Dominic Thompson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 2 | 0 | 64 | 6.34 | |
| 5 | Lewis Mayo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 41 | 66.13% | 0 | 2 | 73 | 6.31 | |
| 9 | Marcus Dackers | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 4 | 11 | 6.28 | |
| 20 | Tobi Oluwayemi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 2 | 41 | 6.9 | |
| 12 | David Watson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 5 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 2 | 41 | 6.92 | |
| 26 | Ben Brannan | Defender | 0 | 0 | 2 | 9 | 6 | 66.67% | 3 | 0 | 16 | 6.44 |
Falkirk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Brian Graham | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 4 | 37 | 7.71 | |
| 19 | Scott Bain | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 32 | 76.19% | 0 | 0 | 51 | 7.24 | |
| 25 | Ryan Edwards | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
| 5 | Liam Henderson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 38 | 70.37% | 1 | 4 | 66 | 6.95 | |
| 29 | Calvin Miller | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 8 | 1 | 35 | 6.76 | |
| 42 | Sam Hart | Defender | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 12 | 6.43 | |
| 8 | Brad Spencer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 47 | 33 | 70.21% | 1 | 2 | 65 | 7.27 | |
| 11 | Alfie Agyeman | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.05 | |
| 21 | Dylan Tait | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 42 | 6.53 | |
| 3 | Leon McCann | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 0 | 62 | 7.53 | |
| 14 | Finn Yeats | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 2 | 24 | 6.29 | |
| 20 | Connor Allan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 58 | 8.03 | |
| 28 | Filip Lissah | Defender | 1 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 1 | 5 | 67 | 7.78 | |
| 22 | Kyrell Wilson | Forward | 2 | 1 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 27 | 7.13 | |
| 24 | Ethan Williams | Forward | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 9 | 6.18 | |
| 17 | Henry Cartwright | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 1 | 15 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
