Kết quả trận Kilmarnock vs Dundee, 22h00 ngày 30/12
Kilmarnock
0.78
1.11
0.77
0.95
1.93
3.50
3.75
0.91
0.95
1.16
0.72
VĐQG Scotland » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kilmarnock vs Dundee hôm nay ngày 30/12/2023 lúc 22:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kilmarnock vs Dundee tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kilmarnock vs Dundee hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kilmarnock vs Dundee
0 - 1 Luke McCowan
Ra sân: Bradley Lyons
Ra sân: Robbie Deas
Malachi BoatengRa sân: Ryan Howley
Ra sân: David Watson
Ra sân: Danny Armstrong
Charlie ReillyRa sân: Scott Tiffoney
Cameron KerrRa sân: Josh Mulligan
Malachi Boateng
Ra sân: Joe Wright
1 - 2 Joseph Shaughnessy Kiến tạo: Owen Beck
Kiến tạo: Marley Watkins
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kilmarnock VS Dundee
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kilmarnock vs Dundee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 23 | Marley Watkins | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.83 | |
| 10 | Matthew Kennedy | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 3 | 0 | 27 | 6.06 | |
| 31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
| 7 | Rory McKenzie | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
| 4 | Joe Wright | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 5 | 38 | 6.62 | |
| 9 | Kyle Vassell | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 3 | 18 | 6.3 | |
| 17 | Stuart Findlay | Defender | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 3 | 40 | 6.34 | |
| 11 | Danny Armstrong | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 28 | 6.24 | |
| 8 | Bradley Lyons | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 0 | 19 | 5.96 | |
| 6 | Robbie Deas | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 4 | 28 | 6.33 | |
| 1 | Will Dennis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 5.94 | |
| 5 | Lewis Mayo | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 1 | 36 | 6.45 | |
| 12 | David Watson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 2 | 11 | 5.96 |
Dundee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 31 | Trevor Carson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 2 | 13.33% | 0 | 0 | 16 | 6.51 | |
| 6 | Jordan McGhee | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 2 | 34 | 6.53 | |
| 5 | Joseph Shaughnessy | Defender | 1 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 3 | 26 | 6.73 | |
| 9 | Amadou Bakayoko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 2 | 27 | 6.4 | |
| 7 | Scott Tiffoney | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 16 | 6.27 | |
| 17 | Luke McCowan | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 1 | 34 | 7.37 | |
| 28 | Mohamad Sylla | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 4 | 26 | 6.81 | |
| 15 | Josh Mulligan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 16 | 6.46 | |
| 21 | Ryan Howley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 2 | 37 | 6.46 | |
| 3 | Owen Beck | Defender | 0 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 8 | 0 | 27 | 6.73 | |
| 25 | Aaron Martin Donnelly | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 24 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
