Kết quả trận Kilmarnock vs Celtic FC, 19h00 ngày 10/12
Kilmarnock
0.99
0.89
0.84
1.02
7.00
5.00
1.33
0.94
0.96
1.11
0.78
VĐQG Scotland » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kilmarnock vs Celtic FC hôm nay ngày 10/12/2023 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kilmarnock vs Celtic FC tại VĐQG Scotland 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kilmarnock vs Celtic FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kilmarnock vs Celtic FC
0 - 1 Matthew ORiley
Ra sân: Liam Donnelly
Hyun-jun YangRa sân: Michael Johnston
Kyogo FuruhashiRa sân: Tomoki Iwata
Alistair Johnston
James ForrestRa sân: Luis Enrique Palma Oseguera
Kiến tạo: Danny Armstrong
Ra sân: Danny Armstrong
Ra sân: Kyle Vassell
Ra sân: Matthew Kennedy
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kilmarnock VS Celtic FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kilmarnock vs Celtic FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kilmarnock
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Matthew Kennedy | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 19 | 6.86 | |
| 31 | Liam Polworth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 15 | 6.05 | |
| 9 | Kyle Vassell | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 10 | 5.69 | |
| 22 | Liam Donnelly | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 19 | 6.18 | |
| 17 | Stuart Findlay | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
| 11 | Danny Armstrong | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 1 | 22 | 6.71 | |
| 8 | Bradley Lyons | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 4 | 8 | 6.12 | |
| 6 | Robbie Deas | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.27 | |
| 3 | Corrie Ndaba | Defender | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 15 | 6.07 | |
| 1 | Will Dennis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 5 | 27.78% | 0 | 0 | 28 | 7.08 | |
| 5 | Lewis Mayo | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 2 | 23 | 6.32 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Joe Hart | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 6.68 | |
| 3 | Greg Taylor | Defender | 1 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 48 | 6.37 | |
| 42 | Callum McGregor | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 42 | 6.61 | |
| 24 | Tomoki Iwata | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 24 | 6.42 | |
| 5 | Liam Scales | Defender | 0 | 0 | 0 | 59 | 53 | 89.83% | 0 | 2 | 63 | 6.97 | |
| 90 | Michael Johnston | 1 | 0 | 3 | 20 | 17 | 85% | 6 | 0 | 31 | 6.56 | ||
| 6 | Nathaniel Phillips | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 6 | 72 | 7.61 | |
| 19 | Oh Hyun Gyu | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 16 | 6.57 | |
| 7 | Luis Enrique Palma Oseguera | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 9 | 4 | 44.44% | 6 | 0 | 22 | 6.8 | |
| 33 | Matthew ORiley | Midfielder | 3 | 3 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 4 | 1 | 38 | 7.4 | |
| 2 | Alistair Johnston | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 1 | 0 | 42 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
