Kết quả trận Kayserispor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 13/04
Kayserispor 1
1.04
0.84
0.65
1.10
2.30
3.50
2.87
0.80
1.11
0.30
2.30
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kayserispor vs Kasimpasa hôm nay ngày 13/04/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kayserispor vs Kasimpasa tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kayserispor vs Kasimpasa hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kayserispor vs Kasimpasa
Haris Hajradinovic
Ra sân: Dimitrios Kolovetsios
Ra sân: Stephane Bahoken
Ra sân: Mehdi Bourabia
Kiến tạo: Carlos Manuel Cardoso Mane
Can KelesRa sân: Sadik Ciftpinar
Antonin BarakRa sân: Haris Hajradinovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kayserispor VS Kasimpasa
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kayserispor vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Dimitrios Kolovetsios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.27 | |
| 10 | Mehdi Bourabia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
| 23 | Lionel Carole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 14 | 6.21 | |
| 13 | Stephane Bahoken | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.04 | |
| 3 | Joseph Attamah | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.21 | |
| 20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
| 28 | Ramazan Civelek | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 12 | 6.25 | |
| 7 | Miguel Cardoso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
| 5 | Majid Hosseini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.49 | |
| 25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
| 8 | Kartal Kayra Yilmaz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.73 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
| 35 | Aytac Kara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 13 | 6.21 | |
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.57 | |
| 10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.92 | |
| 7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 18 | Joia Nuno Da Costa | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
| 5 | Sadik Ciftpinar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.31 | |
| 91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
| 14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
| 12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 2 | 0 | 8 | 6.13 | |
| 58 | Yasin Ozcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
