Kết quả trận Kayserispor vs Alanyaspor, 21h00 ngày 13/12
Kayserispor
0.80
1.11
1.08
0.80
2.70
3.60
2.40
1.13
0.74
0.76
1.11
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kayserispor vs Alanyaspor hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kayserispor vs Alanyaspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kayserispor vs Alanyaspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kayserispor vs Alanyaspor
Gaius Makouta
Steve MounieRa sân: Uchenna Ogundu
Steve Mounie
Ibrahim KayaRa sân: Ianis Hagi
Nicolas JanvierRa sân: Nuno Lima
Ra sân: Dorukhan Tokoz
Ra sân: Carlos Manuel Cardoso Mane
Ra sân: Ramazan Civelek
Guven YalcinRa sân: Hwang Ui Jo
Ra sân: Indrit Tuci
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kayserispor VS Alanyaspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kayserispor vs Alanyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kayserispor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Stefano Denswil | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 74 | 6.99 | |
| 20 | Carlos Manuel Cardoso Mane | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 2 | 20 | 6.67 | |
| 24 | Dorukhan Tokoz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 30 | 6.81 | |
| 8 | Laszlo Benes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 39 | 6.47 | |
| 15 | Youssef Ait Bennasse | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 50 | 6.46 | |
| 28 | Ramazan Civelek | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 30 | 29 | 96.67% | 2 | 0 | 49 | 6.67 | |
| 7 | Miguel Cardoso | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 37 | 6.92 | |
| 25 | Bilal Bayazit | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 34 | 72.34% | 0 | 0 | 55 | 7.58 | |
| 30 | Aaron Opoku | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 2 | 30 | 6.71 | |
| 77 | Nurettin Korkmaz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.07 | |
| 9 | German Onugkha | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 24 | 6.48 | |
| 22 | Indrit Tuci | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 2 | 42 | 6.92 | |
| 16 | Ozbek Mehmet Eray | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.1 | |
| 99 | Talha Sariarslan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.28 | |
| 54 | Arif Kocaman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 |
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 34 | 7.81 | |
| 16 | Hwang Ui Jo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 25 | 6.24 | |
| 9 | Steve Mounie | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 2 | 14 | 6.25 | |
| 94 | Florent Hadergjonaj | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 8 | 0 | 80 | 7.14 | |
| 5 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 1 | 82 | 7.24 | |
| 14 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 9 | 1 | 40 | 6.79 | |
| 17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 20 | 6.34 | |
| 20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 0 | 56 | 6.63 | |
| 42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 46 | 6.11 | |
| 10 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 3 | Nuno Lima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 2 | 71 | 7.16 | |
| 50 | Umit Akdag | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 2 | 60 | 6.62 | |
| 11 | Ruan Pereira Duarte | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 3 | 0 | 52 | 6.44 | |
| 27 | Ibrahim Kaya | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 12 | 6.68 | |
| 22 | Uchenna Ogundu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 5 | 41.67% | 0 | 0 | 20 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
