Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Shonan Bellmare, 17h00 ngày 26/06
Kawasaki Frontale
0.87
1.01
0.88
0.98
1.88
4.00
3.75
1.00
0.80
1.10
0.70
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kawasaki Frontale vs Shonan Bellmare hôm nay ngày 26/06/2024 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kawasaki Frontale vs Shonan Bellmare tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kawasaki Frontale vs Shonan Bellmare hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Shonan Bellmare
Taiga HataRa sân: Kosuke Onose
Sho FukudaRa sân: Naoki Yamada
Kiến tạo: Shin Yamada
Ra sân: Hinata Yamauchi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Hisatsugu IshiiRa sân: Akito Suzuki
Akimi BaradaRa sân: Junnosuke Suzuki
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
1 - 1 Satoshi Tanaka Kiến tạo: Yuto Suzuki
Ra sân: Asahi Sasaki
Ra sân: Shin Yamada
Kohei OkunoRa sân: Masaki Ikeda
Akimi Barada
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Shonan Bellmare
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Shonan Bellmare
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 20 | 6.5 | |
| 11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 10 | Ryota Oshima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 2 | 0 | 18 | 6.4 | |
| 31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 5 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 2 | 67 | 7.8 | |
| 3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 6 | 57 | 7.1 | |
| 23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 26 | 7.4 | |
| 17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
| 14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 4 | 32 | 25 | 78.13% | 11 | 0 | 57 | 7.5 | |
| 6 | Jose Ricardo Araujo Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 0 | 82 | 7.4 | |
| 24 | Ten Miyagi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 1 | 20 | 6.7 | |
| 8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 51 | 6.7 | |
| 15 | Shuto Tanabe | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 1 | 20 | 6.5 | |
| 2 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 2 | 62 | 7 | |
| 5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 3 | 1 | 59 | 6.9 | |
| 20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 2 | 39 | 6.8 | |
| 26 | Hinata Yamauchi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 39 | 6.9 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 2 | 49 | 7.2 | |
| 10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 18 | 6.5 | |
| 14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.8 | |
| 37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 46 | 34 | 73.91% | 2 | 2 | 80 | 7.8 | |
| 88 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
| 11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 5 | 30 | 6.8 | |
| 1 | Song Beom-Keun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 15 | 50% | 0 | 0 | 35 | 7.1 | |
| 18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 1 | 37 | 6.5 | |
| 5 | Satoshi Tanaka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 2 | 0 | 61 | 7.6 | |
| 15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 4 | Koki Tachi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 3 | 56 | 7.1 | |
| 3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 44 | 6.9 | |
| 19 | Sho Fukuda | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 21 | 6.6 | |
| 29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 20 | 6.6 | |
| 30 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 28 | 70% | 0 | 1 | 54 | 6.6 | |
| 77 | Hisatsugu Ishii | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
