Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 15/02
Kawasaki Frontale
0.86
1.02
1.01
0.85
1.83
3.50
3.50
1.01
0.89
0.83
1.05
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus hôm nay ngày 15/02/2025 lúc 13:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
Ra sân: Asahi Sasaki
Sho Inagaki
Tsukasa MorishimaRa sân: Mateus dos Santos Castro
Keiya ShiihashiRa sân: Gen Kato
Kiến tạo: Sota Miura
Kiến tạo: Sota Miura
Yuya YamagishiRa sân: Ryuji Izumi
Ryosuke YamanakaRa sân: Shuhei Tokumoto
Ra sân: Patrick Verhon
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Shin Yamada
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Yuya AsanoRa sân: Yuki Nogami
Kensuke Nagai
Kiến tạo: Hinata Yamauchi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Nagoya Grampus
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 7 | 0 | 70 | 6.8 | |
| 35 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 36 | 72% | 0 | 3 | 58 | 7 | |
| 31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 37 | 86.05% | 5 | 1 | 61 | 7 | |
| 23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 1 | 40 | 6.6 | |
| 14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 1 | 1 | 58 | 6.9 | |
| 98 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 24 | Ten Miyagi | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 7.7 | |
| 19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 74 | 60 | 81.08% | 2 | 1 | 87 | 7.4 | |
| 8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 19 | 7 | |
| 9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
| 2 | Kota Takai | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 2 | 69 | 7.9 | |
| 13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 6 | 45 | 42 | 93.33% | 5 | 1 | 64 | 8.9 | |
| 5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
| 20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 1 | 36 | 7.7 | |
| 28 | Patrick Verhon | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 2 | 0 | 23 | 6.8 | |
| 26 | Hinata Yamauchi | Tiền vệ trái | 3 | 2 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 21 | 9.4 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 20 | 9 | 45% | 0 | 2 | 30 | 6.5 | |
| 16 | Yohei Takeda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 2 | 41 | 6.7 | |
| 66 | Ryosuke Yamanaka | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.2 | |
| 2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 4 | 54 | 6.4 | |
| 15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 2 | 61 | 6.8 | |
| 10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 4 | 0 | 26 | 6.7 | |
| 7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 39 | 6.6 | |
| 14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.1 | |
| 11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
| 8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 3 | 14 | 6.5 | |
| 70 | Teruki Hara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 1 | 1 | 66 | 6.3 | |
| 6 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 34 | 6 | |
| 20 | Kennedy Ebbs Mikuni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 65 | 6.7 | |
| 55 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 7 | 1 | 37 | 6.8 | |
| 9 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 26 | Gen Kato | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 31 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
