Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 01/03
Kawasaki Frontale
0.92
0.98
0.93
0.75
1.36
4.33
6.50
1.14
0.75
0.83
1.05
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata hôm nay ngày 01/03/2024 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata
0 - 1 Hiroto Uemura Kiến tạo: Ko Matsubara
0 - 2 Germain Ryo Kiến tạo: Ko Matsubara
0 - 3 Germain Ryo Kiến tạo: Matsumoto Masaya
Ra sân: Kento Tachibanada
Ricardo Graca
Kiến tạo: Tatsuki Seko
Yosuke FurukawaRa sân: Rei Hirakawa
Matheus Vieira Campos PeixotoRa sân: Yamada Hiroki
Kotaro FujikawaRa sân: Matsumoto Masaya
Germain Ryo Penalty awarded
3 - 4 Germain Ryo
Ra sân: Hiroyuki Yamamoto
Ra sân: Ienaga Akihiro
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Kota Takai
4 - 5 Germain Ryo
Kotaro Fujikawa
Germain Ryo Goal cancelled
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Jubilo Iwata
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Jubilo Iwata
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 1 | 80 | 6.6 | |
| 41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 75 | 72 | 96% | 1 | 0 | 80 | 7.1 | |
| 1 | Jung Sung Ryong | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 0 | 33 | 5.2 | |
| 11 | Yu Kobayashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.7 | |
| 30 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 1 | 14 | 5.1 | |
| 3 | Takuma Ominami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 141 | 123 | 87.23% | 0 | 7 | 151 | 6.4 | |
| 23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 2 | 55 | 7.5 | |
| 17 | Daiya Tono | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.9 | |
| 14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 73 | 69 | 94.52% | 5 | 0 | 93 | 7.4 | |
| 16 | Tatsuki Seko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 55 | 43 | 78.18% | 8 | 0 | 71 | 7.2 | |
| 8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 61 | 6.7 | |
| 9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 6 | 4 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 4 | 55 | 8.6 | |
| 2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 98 | 89 | 90.82% | 0 | 4 | 107 | 6.4 | |
| 13 | Sota Miura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 87 | 77 | 88.51% | 4 | 1 | 118 | 6.3 | |
| 5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 54 | 98.18% | 1 | 0 | 67 | 6 | |
| 20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 11 | 7.9 |
Jubilo Iwata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Eiji Kawashima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
| 10 | Yamada Hiroki | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
| 14 | Matsumoto Masaya | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 18 | 12 | 66.67% | 2 | 0 | 33 | 6.9 | |
| 4 | Ko Matsubara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 20 | 13 | 65% | 3 | 0 | 32 | 7.1 | |
| 7 | Rikiya Uehara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 38 | 30 | 78.95% | 2 | 2 | 55 | 6.5 | |
| 6 | Makito Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 5 | 39 | 6.5 | |
| 25 | Shun Nakamura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 1 | 52 | 6.5 | |
| 99 | Matheus Vieira Campos Peixoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 4 | 14 | 6.7 | |
| 13 | Kotaro Fujikawa | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 8 | 6.8 | |
| 36 | Ricardo Graca | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 3 | 39 | 5.2 | |
| 11 | Germain Ryo | Tiền đạo cắm | 4 | 4 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 1 | 1 | 37 | 10 | |
| 37 | Rei Hirakawa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 23 | 6.3 | |
| 31 | Yosuke Furukawa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 10 | 6.4 | |
| 50 | Hiroto Uemura | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 1 | 72 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
