Kết quả trận Kasimpasa vs Goztepe, 00h00 ngày 09/11

Vòng 12
00:00 ngày 09/11/2025
Kasimpasa
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Goztepe
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
1.13
O 2.5
0.88
U 2.5
0.86
1
3.10
X
3.25
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kasimpasa vs Goztepe hôm nay ngày 09/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kasimpasa vs Goztepe tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kasimpasa vs Goztepe hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Kasimpasa vs Goztepe

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Goztepe Goztepe
24'
match yellow.png Efkan Bekiroglu
Mortadha Ben Ouanes match yellow.png
45'
52'
match goal 0 - 1 Juan
Kiến tạo: Janderson de Carvalho Costa
55'
match goal 0 - 2 Juan
Kiến tạo: Efkan Bekiroglu
58'
match yellow.png Heliton Jorge Tito dos Santos
Mamadou Fall
Ra sân: Godfried Frimpong
match change
64'
67'
match change Junior Olaitan
Ra sân: Efkan Bekiroglu
73'
match yellow.png Arda Kurtulan
Ali Yavuz Kol
Ra sân: Attila Szalai
match change
78'
Yusuf Barasi
Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
match change
85'
Emre Tasdemir
Ra sân: Pape Habib Gueye
match change
86'
89'
match change Rhaldney
Ra sân: Anthony Dennis
90'
match change Ismail Koybasi
Ra sân: Amine Cherni
90'
match change Salem Bouajila
Ra sân: Janderson de Carvalho Costa
90'
match change Ahmed Ildiz
Ra sân: Juan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kasimpasa VS Goztepe

Kasimpasa Kasimpasa
Goztepe Goztepe
5
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
24
 
Sút Phạt
 
7
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
74%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
26%
426
 
Số đường chuyền
 
201
79%
 
Chuyền chính xác
 
63%
7
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
1
47
 
Đánh đầu
 
53
25
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
3
9
 
Rê bóng thành công
 
12
2
 
Đánh chặn
 
7
30
 
Ném biên
 
12
14
 
Cản phá thành công
 
16
3
 
Thử thách
 
10
6
 
Successful center
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
15
99
 
Pha tấn công
 
74
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Yusuf Barasi
7
Mamadou Fall
33
Emre Tasdemir
11
Ali Yavuz Kol
6
Cem Ustundag
14
Jhon Espinoza
5
Atakan Mujde
29
Taylan Aydin
25
Ali Emre Yanar
42
Emirhan Yigit
Kasimpasa Kasimpasa 5-3-2
3-4-1-2 Goztepe Goztepe
1
Gianniot...
21
Frimpong
41
Szalai
20
Opoku
4
Arous
2
Neto
8
Dias,Caf...
16
Baldurss...
12
Ouanes
77
Gueye
17
Kanatsiz...
1
Lis
4
Altikard...
5
Santos
26
Mputu
2
Kurtulan
30
Dennis
20
Miroshi
15
Cherni
11
Bekirogl...
39
Costa
9
2
Juan

Substitutes

10
Junior Olaitan
24
Salem Bouajila
12
Ismail Koybasi
8
Ahmed Ildiz
6
Rhaldney
13
Ruan Gregorio Teixeira
22
Ugur Kaan Yildiz
17
Ekrem Kilicarslan
77
Ogun Bayrak
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Yusuf Barasi 9
Mamadou Fall 7
Emre Tasdemir 33
Ali Yavuz Kol 11
Cem Ustundag 6
Jhon Espinoza 14
Atakan Mujde 5
Taylan Aydin 29
Ali Emre Yanar 25
Emirhan Yigit 42
Kasimpasa Goztepe
10 Junior Olaitan
24 Salem Bouajila
12 Ismail Koybasi
8 Ahmed Ildiz
6 Rhaldney
13 Ruan Gregorio Teixeira
22 Ugur Kaan Yildiz
17 Ekrem Kilicarslan
77 Ogun Bayrak

Dữ liệu đội bóng:Kasimpasa vs Goztepe

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
1 Sút trúng cầu môn 5
14.67 Phạm lỗi 17
2.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
36.67% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1
1.8 Bàn thua 0.8
3.3 Sút trúng cầu môn 4.5
11.8 Phạm lỗi 15
5.2 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 2.2
45.8% Kiểm soát bóng 43.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (18trận)
Chủ Khách
Goztepe (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
5
4
1
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
3
HT-B/FT-B
2
2
0
1

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.24
2 Claudio Winck Neto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.34
17 Kubilay Kanatsizkus Forward 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 6.12
20 Nicholas Opoku Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 1 1 6.34
41 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.26
77 Pape Habib Gueye Tiền vệ công 2 2 0 1 1 100% 0 1 3 6.47
16 Andri Fannar Baldursson Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.12
21 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 2 1 1 100% 1 0 2 6.47
12 Mortadha Ben Ouanes Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 1 0 3 6.15
4 Adem Arous Defender 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.41

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09
1 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 5 0 0% 0 0 7 6.69
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.29
9 Juan Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.09
2 Arda Kurtulan Hậu vệ cánh phải 1 0 0 0 0 0% 0 1 3 6.23
4 Taha Altikardes Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.38
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.27
20 Novatus Miroshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.14
39 Janderson de Carvalho Costa Forward 0 0 0 2 1 50% 0 1 2 6.13
15 Amine Cherni Hậu vệ cánh trái 0 0 1 3 3 100% 1 0 5 6.28
30 Anthony Dennis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ