Kết quả trận Kasimpasa vs Genclerbirligi, 00h00 ngày 13/12
Kasimpasa
0.86
1.04
0.83
1.05
2.05
3.30
3.60
1.25
0.70
1.06
0.82
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kasimpasa vs Genclerbirligi hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kasimpasa vs Genclerbirligi tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kasimpasa vs Genclerbirligi hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kasimpasa vs Genclerbirligi
Pedro Pedro Pereira
Dal VaresanovicRa sân: Sekou Koita
Ra sân: Yusuf Barasi
Ra sân: Jhon Espinoza
Samed OnurRa sân: Goktan Gurpuz
Ayotomiwa Dele Bashiru
MBaye Niang
Ra sân: Fousseni Diabate
Henry Chukwuemeka OnyekuruRa sân: Metehan Mimaroglu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kasimpasa VS Genclerbirligi
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kasimpasa vs Genclerbirligi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.35 | |
| 34 | Fousseni Diabate | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 6.29 | |
| 20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
| 77 | Pape Habib Gueye | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
| 14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.3 | |
| 16 | Andri Fannar Baldursson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.41 | |
| 21 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
| 9 | Yusuf Barasi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
| 12 | Mortadha Ben Ouanes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
| 6 | Cem Ustundag | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.37 | |
| 4 | Adem Arous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.28 |
Genclerbirligi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 29 | MBaye Niang | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 1 | 6.04 | |
| 6 | Dimitrios Goutas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.28 | |
| 13 | Pedro Pedro Pereira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.22 | |
| 22 | Sekou Koita | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.17 | |
| 4 | Zan Zuzek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.13 | |
| 2 | Thalisson Kelven da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 15 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.21 | |
| 24 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
| 10 | Metehan Mimaroglu | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
| 70 | Franco Tongya | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
| 11 | Goktan Gurpuz | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
