Kết quả trận Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep, 23h00 ngày 30/08
Kasimpasa
1.02
0.86
0.86
1.00
1.81
4.00
3.60
0.85
0.99
0.25
2.50
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep hôm nay ngày 30/08/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep
0 - 1 Melih Kabasakal Kiến tạo: Alexandru Maxim
0 - 2 Christopher Lungoyi Kiến tạo: Mustafa Burak Bozan
Ra sân: Atakan Mujde
Mustafa Burak Bozan
Emmanuel BoatengRa sân: Christopher Lungoyi
Kacper Kozlowski
Ra sân: Godfried Frimpong
Melih Kabasakal
Kiến tạo: Mortadha Ben Ouanes
1 - 3 Arda Kizildag Kiến tạo: Alexandru Maxim
Papa Alioune NdiayeRa sân: Kacper Kozlowski
Semih Guler
Ra sân: Andri Fannar Baldursson
Juninho BacunaRa sân: Alexandru Maxim
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kasimpasa VS Gazisehir Gaziantep
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kasimpasa vs Gazisehir Gaziantep
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 17 | 5.26 | |
| 10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 0 | 38 | 6.39 | |
| 7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 1 | 27 | 6.06 | |
| 20 | Nicholas Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 44 | 100% | 1 | 0 | 46 | 5.79 | |
| 41 | Attila Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 2 | 49 | 6.32 | |
| 77 | Pape Habib Gueye | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 2 | 16 | 5.73 | |
| 14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 4 | 0 | 54 | 6.04 | |
| 16 | Andri Fannar Baldursson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 27 | 6.15 | |
| 11 | Ali Yavuz Kol | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
| 21 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 0 | 42 | 5.85 | |
| 12 | Mortadha Ben Ouanes | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 5 | 1 | 31 | 6.62 | |
| 5 | Atakan Mujde | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 2 | 31 | 6.63 |
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Kevin Rodrigues Pires | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 21 | 6.56 | |
| 44 | Alexandru Maxim | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 1 | 20 | 7.2 | |
| 14 | Myenty Abena | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 23 | 7.13 | |
| 17 | Semih Guler | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 42 | 7.01 | |
| 6 | Melih Kabasakal | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 7.78 | |
| 18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
| 10 | Kacper Kozlowski | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 23 | 6.55 | |
| 4 | Arda Kizildag | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 25 | 6.67 | |
| 11 | Christopher Lungoyi | Forward | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 7.22 | |
| 71 | Mustafa Burak Bozan | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 16 | 4 | 25% | 0 | 1 | 20 | 7.33 | |
| 61 | Ogun Ozcicek | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 6.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
