Kết quả trận Kashiwa Reysol vs Yokohama FC, 12h00 ngày 25/10
Kashiwa Reysol
0.84
1.04
0.82
1.06
1.62
3.70
5.50
0.82
1.06
0.40
1.80
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kashiwa Reysol vs Yokohama FC hôm nay ngày 25/10/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kashiwa Reysol vs Yokohama FC tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kashiwa Reysol vs Yokohama FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kashiwa Reysol vs Yokohama FC
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Yuki Kakita
Ryo KubotaRa sân: Solomon Sakuragawa
Jakub Slowik
Ra sân: Sachiro Toshima
Adailton dos Santos da SilvaRa sân: Joao Queiroz
Kiến tạo: Hayato Nakama
Kaili ShimboRa sân: Akito Fukumori
Musashi SuzukiRa sân: Lukian Araujo de Almeida
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Yuta Yamada
Hinata OguraRa sân: Kota Yamada
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashiwa Reysol VS Yokohama FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kashiwa Reysol vs Yokohama FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 40 | Riki Harakawa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 19 | Hayato Nakama | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 36 | 8 | |
| 14 | Tomoya Koyamatsu | Forward | 1 | 0 | 2 | 85 | 72 | 84.71% | 1 | 0 | 103 | 7.3 | |
| 3 | Diego Jara Rodrigues | Defender | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 1 | 2 | 35 | 7.1 | |
| 18 | Yuki Kakita | Forward | 1 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.9 | |
| 2 | Hiromu Mitsumaru | Defender | 2 | 1 | 0 | 105 | 97 | 92.38% | 1 | 2 | 114 | 7.7 | |
| 4 | Taiyo Koga | Defender | 0 | 0 | 0 | 84 | 77 | 91.67% | 0 | 2 | 93 | 7.2 | |
| 26 | Daiki Sugioka | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.6 | |
| 28 | Sachiro Toshima | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 112 | 106 | 94.64% | 1 | 1 | 121 | 7.4 | |
| 6 | Yuta Yamada | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 38 | 7.5 | |
| 8 | Yoshio Koizumi | Midfielder | 0 | 0 | 3 | 77 | 68 | 88.31% | 1 | 0 | 93 | 7.3 | |
| 25 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.9 | |
| 9 | Mao Hosoya | Forward | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 22 | 6.9 | |
| 42 | Wataru Harada | Defender | 1 | 0 | 0 | 95 | 90 | 94.74% | 1 | 2 | 112 | 8 | |
| 39 | Nobuteru Nakagawa | Midfielder | 2 | 0 | 2 | 90 | 77 | 85.56% | 1 | 0 | 104 | 7.1 | |
| 32 | Yusei Yamanouchi | Hậu vệ cánh trái | 4 | 3 | 1 | 45 | 36 | 80% | 4 | 2 | 73 | 7.4 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 90 | Adailton dos Santos da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 20 | 6.4 | |
| 24 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 7 | 35% | 0 | 1 | 27 | 7 | |
| 7 | Musashi Suzuki | Forward | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 10 | 6.6 | |
| 5 | Akito Fukumori | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 35 | 7.1 | |
| 22 | Katsuya Iwatake | Defender | 0 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.7 | |
| 16 | Makito Ito | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.6 | |
| 10 | Joao Queiroz | Forward | 1 | 0 | 2 | 14 | 7 | 50% | 2 | 2 | 25 | 6.7 | |
| 91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 1 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
| 4 | Yuri Lima Lara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 32 | 6.9 | |
| 76 | Kota Yamada | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 37 | 6.7 | |
| 8 | Towa Yamane | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 3 | 0 | 46 | 6.8 | |
| 23 | Ryo Kubota | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 11 | 6.2 | |
| 9 | Solomon Sakuragawa | Forward | 1 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 4 | 17 | 6.5 | |
| 48 | Kaili Shimbo | Defender | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
| 70 | Kyo Hosoi | Defender | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 0 | 38 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
