Kết quả trận Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia, 12h00 ngày 06/12
Kashiwa Reysol
1.03
0.78
0.95
0.85
2.00
3.30
3.60
1.04
0.86
0.36
1.90
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia
Oh Se-HunRa sân: Shota Fujio
Takuma NishimuraRa sân: Mitchell Duke
Ibrahim DresevicRa sân: Kotaro Hayashi
Neta LaviRa sân: Mae Hiroyuki
Ra sân: Yusuke Segawa
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Yudai Konishi
Kanji KuwayamaRa sân: Hotaka Nakamura
Ra sân: Tojiro Kubo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashiwa Reysol VS Machida Zelvia
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kashiwa Reysol vs Machida Zelvia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 19 | Hayato Nakama | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.2 | |
| 14 | Tomoya Koyamatsu | Forward | 0 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 0 | 65 | 6.6 | |
| 20 | Yusuke Segawa | Forward | 4 | 1 | 2 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 41 | 7.1 | |
| 18 | Yuki Kakita | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
| 2 | Hiromu Mitsumaru | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
| 4 | Taiyo Koga | Defender | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 3 | 89 | 7.6 | |
| 21 | Yudai Konishi | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 79 | 71 | 89.87% | 0 | 2 | 91 | 7.2 | |
| 26 | Daiki Sugioka | Defender | 0 | 0 | 0 | 72 | 62 | 86.11% | 0 | 6 | 99 | 7.6 | |
| 28 | Sachiro Toshima | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
| 8 | Yoshio Koizumi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 73 | 60 | 82.19% | 0 | 1 | 93 | 7.5 | |
| 25 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 2 | 34 | 7.3 | |
| 9 | Mao Hosoya | Forward | 3 | 2 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 2 | 39 | 7.1 | |
| 42 | Wataru Harada | Defender | 1 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 2 | 52 | 7.2 | |
| 24 | Tojiro Kubo | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 41 | 32 | 78.05% | 2 | 1 | 75 | 6.7 | |
| 39 | Nobuteru Nakagawa | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 72 | 57 | 79.17% | 0 | 1 | 95 | 6.8 |
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3 | Gen Shoji | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 1 | 53 | 6.8 | |
| 15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 24 | 6.5 | |
| 16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
| 19 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 2 | 0 | 2 | 49 | 36 | 73.47% | 5 | 5 | 65 | 7 | |
| 20 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 7 | |
| 5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 21 | 6.8 | |
| 31 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 14 | 7 | |
| 1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 28 | 65.12% | 0 | 0 | 47 | 7 | |
| 90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 16 | 8 | 50% | 0 | 7 | 24 | 6.8 | |
| 7 | Yuki Soma | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 12 | 0 | 47 | 7 | |
| 88 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 4 | 46 | 7 | |
| 50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 0 | 51 | 6.9 | |
| 9 | Shota Fujio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | |
| 26 | Kotaro Hayashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 43 | 33 | 76.74% | 2 | 2 | 67 | 6.6 | |
| 49 | Kanji Kuwayama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
