Kết quả trận Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 21/06
Kashiwa Reysol
0.86
1.02
1.02
0.84
2.13
3.45
3.45
1.20
0.69
0.36
1.90
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga hôm nay ngày 21/06/2025 lúc 17:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
1 - 1 Takuji Yonemoto Kiến tạo: Shinnosuke Fukuda
Okugawa MasayaRa sân: Temma Matsuda
Shun NagasawaRa sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
2 - 2 Shun Nagasawa Kiến tạo: Taichi Hara
Kyo SatoRa sân: Shinnosuke Fukuda
Patrick William Sá De OliveiraRa sân: Takuji Yonemoto
Shogo AsadaRa sân: Yuta Miyamoto
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Yuta Yamada
3 - 3 Sota Kawasaki Kiến tạo: Okugawa Masaya
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashiwa Reysol VS Kyoto Sanga
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kashiwa Reysol vs Kyoto Sanga
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Tomoya Koyamatsu | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 37 | 32 | 86.49% | 4 | 1 | 58 | 7 | |
| 20 | Yusuke Segawa | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
| 18 | Yuki Kakita | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 34 | 7.8 | |
| 2 | Hiromu Mitsumaru | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 56 | 47 | 83.93% | 3 | 1 | 69 | 6.4 | |
| 4 | Taiyo Koga | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 82 | 76 | 92.68% | 0 | 3 | 88 | 6.4 | |
| 11 | Masaki Watai | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 40 | 32 | 80% | 1 | 2 | 54 | 7.1 | |
| 6 | Yuta Yamada | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 56 | 50 | 89.29% | 3 | 1 | 73 | 6.9 | |
| 8 | Yoshio Koizumi | Tiền vệ công | 5 | 3 | 4 | 51 | 42 | 82.35% | 3 | 1 | 73 | 9.2 | |
| 25 | Ryosuke Kojima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 49 | 6.5 | |
| 9 | Mao Hosoya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 2 | 1 | 9 | 6.7 | |
| 88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
| 42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 57 | 48 | 84.21% | 4 | 4 | 77 | 7.8 | |
| 24 | Tojiro Kubo | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 2 | 59 | 6.8 | |
| 39 | Nobuteru Nakagawa | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 1 | 81 | 6.8 |
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.9 | |
| 93 | Shun Nagasawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 4 | 20 | 7.4 | |
| 26 | Gakuji Ota | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 14 | 46.67% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
| 50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 37 | 6.4 | |
| 29 | Okugawa Masaya | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 17 | 7.2 | |
| 3 | Shogo Asada | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
| 14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 26 | 12 | 46.15% | 1 | 3 | 38 | 7.3 | |
| 18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 13 | 6.5 | |
| 11 | Marco Tulio Oliveira Lemos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 22 | 6.5 | |
| 4 | Patrick William Sá De Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
| 10 | Shimpei Fukuoka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 44 | 6.9 | |
| 7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 28 | 16 | 57.14% | 0 | 1 | 40 | 7.3 | |
| 22 | Hidehiro Sugai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 38 | 6.2 | |
| 24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 2 | 45 | 6.8 | |
| 44 | Kyo Sato | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
| 2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 47 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
