Kết quả trận Kashima Antlers vs Yokohama FC, 12h00 ngày 08/11
Kashima Antlers
0.94
0.94
0.99
0.91
1.70
3.40
5.00
0.89
1.01
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 38
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kashima Antlers vs Yokohama FC hôm nay ngày 08/11/2025 lúc 12:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kashima Antlers vs Yokohama FC tại VĐQG Nhật Bản 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kashima Antlers vs Yokohama FC hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kashima Antlers vs Yokohama FC
Boniface Uduka
Ra sân: Ryuta Koike
Lukian Araujo de AlmeidaRa sân: Adailton dos Santos da Silva
Kiến tạo: Kyosuke Tagawa
Kiến tạo: Ryoya Ogawa
2 - 1 Boniface Uduka Kiến tạo: Lukian Araujo de Almeida
Akito FukumoriRa sân: Makito Ito
Takanari EndoRa sân: Joao Queiroz
Ra sân: Yuta Matsumura
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Sho ItoRa sân: Solomon Sakuragawa
Toma MurataRa sân: Towa Yamane
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Kei Chinen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashima Antlers VS Yokohama FC
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kashima Antlers vs Yokohama FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 77 | Aleksandar Cavric | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 55 | Ueda Naomichi | Defender | 0 | 0 | 1 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 8 | 58 | 7.2 | |
| 9 | Leonardo de Sousa Pereira | Forward | 3 | 2 | 2 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 2 | 42 | 7.6 | |
| 40 | Yuma Suzuki | Forward | 1 | 0 | 0 | 46 | 34 | 73.91% | 1 | 3 | 58 | 7 | |
| 7 | Ryoya Ogawa | Defender | 2 | 0 | 2 | 36 | 29 | 80.56% | 13 | 1 | 74 | 7.5 | |
| 6 | Kento Misao | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 71 | 59 | 83.1% | 1 | 4 | 85 | 7.1 | |
| 25 | Ryuta Koike | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 2 | 0 | 30 | 6.6 | |
| 11 | Kyosuke Tagawa | Forward | 2 | 0 | 2 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
| 13 | Kei Chinen | Forward | 1 | 1 | 1 | 66 | 49 | 74.24% | 1 | 8 | 83 | 7.5 | |
| 3 | Kim Tae Hyeon | Defender | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 5 | 70 | 7 | |
| 27 | Yuta Matsumura | Midfielder | 3 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 46 | 6.9 | |
| 1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 2 | 35 | 7 | |
| 20 | Yu Funabashi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
| 23 | Keisuke Tsukui | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 6.2 | |
| 22 | Kimito Nono | Defender | 1 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 1 | 36 | 6.3 | |
| 34 | Homare Tokuda | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 5 | 6.6 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 15 | Sho Ito | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
| 90 | Adailton dos Santos da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 2 | 19 | 6.5 | |
| 24 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 9 | 34.62% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
| 5 | Akito Fukumori | Defender | 1 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 0 | 21 | 6.7 | |
| 22 | Katsuya Iwatake | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 12 | 52.17% | 0 | 2 | 36 | 6.8 | |
| 16 | Makito Ito | Defender | 1 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
| 10 | Joao Queiroz | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 24 | 6.6 | |
| 91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 17 | 7.2 | |
| 4 | Yuri Lima Lara | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 11 | 35 | 6.4 | |
| 76 | Kota Yamada | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 34 | 6.3 | |
| 8 | Towa Yamane | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 0 | 33 | 6.7 | |
| 2 | Boniface Uduka | Defender | 1 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 2 | 5 | 38 | 7.3 | |
| 20 | Toma Murata | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 9 | Solomon Sakuragawa | Forward | 2 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 7 | 32 | 7.1 | |
| 39 | Takanari Endo | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 3 | 0 | 7 | 6.4 | |
| 70 | Kyo Hosoi | Defender | 0 | 0 | 2 | 26 | 13 | 50% | 2 | 1 | 61 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
