Kết quả trận Karlsruher SC vs SC Paderborn 07, 19h00 ngày 13/12
Karlsruher SC 2
0.89
1.01
0.83
1.05
3.50
3.50
1.83
0.77
1.12
1.09
0.79
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Karlsruher SC vs SC Paderborn 07 hôm nay ngày 13/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Karlsruher SC vs SC Paderborn 07 tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Karlsruher SC vs SC Paderborn 07 hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Karlsruher SC vs SC Paderborn 07
Laurin Curda
Ra sân: Nicolai Rapp

Felix Gotze
0 - 1 Laurin Curda Kiến tạo: Felix Gotze
0 - 2 Laurin Curda
Ra sân: Sebastian Jung
Filip BilbijaRa sân: Sven Michel
Jonah StickerRa sân: Laurin Curda
Steffen TiggesRa sân: Lucas Copado
0 - 3 Raphael Obermair Kiến tạo: Mika Baur
Ra sân: Leon Opitz

Luis EngelnsRa sân: Sebastian Klaas
Santiago CastanedaRa sân: Nick Batzner
0 - 4 Tjark Scheller Kiến tạo: Raphael Obermair
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karlsruher SC VS SC Paderborn 07
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Karlsruher SC vs SC Paderborn 07
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 21 | 6.16 | |
| 28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 0 | 24 | 6.22 | |
| 24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 5 | 17 | 6.25 | |
| 10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 1 | 16 | 6.23 | |
| 6 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 30 | 6.82 | |
| 7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 1 | 2 | 25 | 6.33 | |
| 22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 2 | 22 | 6.63 | |
| 1 | Hans Christian Bernat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 1 | 17 | 7.14 | |
| 20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 28 | 6.36 | |
| 17 | Leon Opitz | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 1 | 0 | 11 | 6.21 | |
| 36 | Rafael Pedrosa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.27 | |
| 21 | Meiko Waschenbach | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.04 |
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 11 | Sven Michel | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 19 | 6.69 | |
| 20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 32 | 96.97% | 0 | 2 | 44 | 6.88 | |
| 23 | Raphael Obermair | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 5 | 0 | 38 | 6.38 | |
| 26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 37 | 6.47 | |
| 9 | Nick Batzner | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 20 | 6.06 | |
| 28 | Lucas Copado | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 18 | 6.16 | |
| 14 | Mika Baur | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 1 | 40 | 6.18 | |
| 41 | Dennis Seimen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 19 | 6.34 | |
| 17 | Laurin Curda | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 35 | 7.48 | |
| 22 | Mattes Hansen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 1 | 42 | 6.51 | |
| 25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 0 | 1 | 56 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
