Kết quả trận Karlsruher SC vs Hamburger SV, 19h30 ngày 01/12
Karlsruher SC
0.95
0.95
0.94
0.96
2.45
3.40
2.45
0.91
0.97
0.93
0.95
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Karlsruher SC vs Hamburger SV hôm nay ngày 01/12/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Karlsruher SC vs Hamburger SV tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Karlsruher SC vs Hamburger SV hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Karlsruher SC vs Hamburger SV
0 - 1 Jean-Luc Dompe
Kiến tạo: Marvin Wanitzek
1 - 2 Jean-Luc Dompe Kiến tạo: Daniel Elfadli
Ransford Yeboah Konigsdorffer
Ra sân: Dzenis Burnic
Fabio BaldeRa sân: Bakery Jatta
Ra sân: Bambase Conte
Daniel Elfadli
Lukasz PorebaRa sân: Marco Richter
Davie SelkeRa sân: Ransford Yeboah Konigsdorffer
Jean-Luc Dompe
Ra sân: Nicolai Rapp
Ra sân: Marcel Beifus
1 - 3 Davie Selke Kiến tạo: Jean-Luc Dompe
Immanuel PheraiRa sân: Adam Karabec
Emir SahitiRa sân: Jean-Luc Dompe
Davie Selke
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karlsruher SC VS Hamburger SV
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Karlsruher SC vs Hamburger SV
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 3 | 0 | 21 | 6.23 | |
| 28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 27 | 6.14 | |
| 24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 7.25 | |
| 10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 3 | 0 | 15 | 6.74 | |
| 17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 22 | 6.22 | |
| 7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 27 | 6.23 | |
| 11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.41 | |
| 4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 26 | 6.04 | |
| 1 | Max WeiB | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 16 | 5.13 | ||
| 31 | Bambase Conte | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 17 | 6.69 | |
| 20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 5 | 0 | 17 | 6.29 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 40 | 100% | 0 | 0 | 44 | 6.14 | |
| 1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.06 | |
| 7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 0 | 19 | 7.16 | |
| 18 | Bakery Jatta | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 23 | 6.25 | |
| 5 | Dennis Hadzikadunic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 2 | 49 | 6.27 | |
| 20 | Marco Richter | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 25 | 6.28 | |
| 28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 30 | 27 | 90% | 6 | 0 | 46 | 6.79 | |
| 11 | Ransford Yeboah Konigsdorffer | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
| 17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 1 | 28 | 6.26 | |
| 2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 32 | 6.04 | |
| 8 | Daniel Elfadli | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 24 | 24 | 100% | 0 | 1 | 31 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
