Kết quả trận Karlsruher SC vs Darmstadt, 23h30 ngày 04/10
Karlsruher SC
1.01
0.89
0.93
0.75
1.73
3.95
3.85
0.89
1.01
0.25
2.75
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Karlsruher SC vs Darmstadt hôm nay ngày 04/10/2024 lúc 23:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Karlsruher SC vs Darmstadt tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Karlsruher SC vs Darmstadt hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Karlsruher SC vs Darmstadt
1 - 1 Isac Lidberg Kiến tạo: Fraser Hornby
Luca MarseilerRa sân: Killian Corredor
Ra sân: Lasse Gunther
Fabian NuernbergerRa sân: Guillermo Bueno Lopez
Philipp Forster Goal Disallowed
2 - 2 Kai Klefisch Kiến tạo: Aleksandar Vukotic
Ra sân: Marcel Franke
Ra sân: Nicolai Rapp
Fynn LakenmacherRa sân: Fraser Hornby
Tobias KempeRa sân: Philipp Forster
2 - 3 Aleksandar Vukotic Kiến tạo: Tobias Kempe
Kiến tạo: David Herold
Ra sân: Budu Zivzivadze
Ra sân: Dzenis Burnic
Clemens Riedel
Marco ThiedeRa sân: Sergio Lopez Galache
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karlsruher SC VS Darmstadt
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Karlsruher SC vs Darmstadt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 30 | 6.36 | |
| 28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 1 | 30 | 6.24 | |
| 24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 12 | 6.08 | |
| 10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 18 | 6.56 | |
| 17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 29 | 6.28 | |
| 7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.94 | |
| 11 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.7 | |
| 6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 0 | 29 | 7.64 | |
| 29 | Lasse Gunther | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 34 | 6.08 | |
| 4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 2 | 32 | 6.28 | |
| 1 | Max WeiB | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 28 | 6.08 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 5.97 | |
| 18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 23 | 6.37 | |
| 7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.82 | |
| 2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 3 | 12 | 12 | 100% | 3 | 3 | 29 | 6.92 | |
| 20 | Aleksandar Vukotic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 3 | 46 | 6.26 | |
| 9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.56 | |
| 17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 44 | 5.98 | |
| 34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 5.83 | |
| 38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 1 | 53 | 6.01 | |
| 16 | Andreas Muller | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 1 | 34 | 6.22 | |
| 3 | Guillermo Bueno Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 24 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
