Kết quả trận Karagumruk vs Istanbulspor, 00h00 ngày 02/12
Karagumruk
0.93
0.87
0.90
0.80
1.70
3.65
3.98
0.85
0.90
0.68
1.02
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Karagumruk vs Istanbulspor hôm nay ngày 02/12/2023 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Karagumruk vs Istanbulspor tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Karagumruk vs Istanbulspor hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Karagumruk vs Istanbulspor
Jackson Kenio Santos Laurentino Goal Disallowed
Mehmet Yesil
Kiến tạo: Guven Yalcin
Kiến tạo: Guven Yalcin
Ozcan SahanRa sân: Modestas Vorobjovas
Valon EthemiRa sân: Mendy Mamadou
Ra sân: Sofiane Feghouli
Ra sân: Ryan Mendes da Graca
Ra sân: Can Keles
Ra sân: Guven Yalcin
Coly RacineRa sân: Demeaco Duhaney
Vefa TemelRa sân: Ali Yasar
Ra sân: Valentin Eysseric
Gilbert Gianelli Imbula WangaRa sân: Muammer Sarikaya
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karagumruk VS Istanbulspor
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Karagumruk vs Istanbulspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Sofiane Feghouli | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 0 | 32 | 6.69 | |
| 20 | Ryan Mendes da Graca | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 41 | 8.37 | |
| 9 | Valentin Eysseric | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 3 | 0 | 55 | 7.36 | |
| 6 | Marcus Rohden | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 28 | 6.26 | |
| 19 | Serdar Dursun | Forward | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.17 | |
| 26 | Federico Ceccherini | Defender | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 65 | 6.62 | |
| 4 | Davide Biraschi | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 1 | 1 | 62 | 6.51 | |
| 3 | Frederic Veseli | Defender | 1 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 1 | 0 | 67 | 7.08 | |
| 1 | Matias Ezequiel Dituro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 44 | 6.75 | |
| 15 | Kevin Lasagna | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 27 | 6.81 | |
| 30 | Nazim Sangare | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 11 | 6.64 | |
| 29 | Otabek Shukurov | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 60 | 51 | 85% | 0 | 2 | 72 | 6.88 | |
| 5 | Ibrahim Dresevic | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 65 | 6.94 | |
| 10 | Guven Yalcin | Tiền vệ công | 3 | 0 | 3 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 36 | 7.85 | |
| 7 | Can Keles | Forward | 3 | 2 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 36 | 8.35 | |
| 97 | Flavio Paoletti | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.33 |
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Gilbert Gianelli Imbula Wanga | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 14 | 6.09 | |
| 1 | David Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 0 | 50 | 5.09 | |
| 66 | Ali Yasar | Defender | 1 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 1 | 1 | 41 | 5.92 | |
| 6 | Modestas Vorobjovas | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 24 | 5.86 | |
| 13 | Coly Racine | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 11 | 6.09 | |
| 14 | Simon Deli | Defender | 1 | 0 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 1 | 66 | 5.84 | |
| 4 | Mehmet Yesil | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 1 | 68 | 5.98 | |
| 21 | Demeaco Duhaney | Defender | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 2 | 44 | 5.91 | |
| 27 | Valon Ethemi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 9 | 6.25 | |
| 12 | Mendy Mamadou | Forward | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 31 | 5.47 | |
| 99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Forward | 1 | 0 | 1 | 32 | 22 | 68.75% | 3 | 0 | 50 | 6.02 | |
| 18 | Alassane Ndao | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 4 | 0 | 46 | 6.39 | |
| 8 | Vefa Temel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 1 | 15 | 6.09 | |
| 19 | Emir Kaan Gultekin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 32 | 6.06 | |
| 24 | Muammer Sarikaya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 36 | 73.47% | 0 | 0 | 62 | 6.17 | |
| 20 | Ozcan Sahan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 35 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
