Kết quả trận Karagumruk vs Goztepe, 01h30 ngày 23/08
Karagumruk
1.06
0.84
0.93
0.96
3.20
3.30
2.15
1.04
0.86
0.35
2.00
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Karagumruk vs Goztepe hôm nay ngày 23/08/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Karagumruk vs Goztepe tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Karagumruk vs Goztepe hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Karagumruk vs Goztepe
Anthony Dennis
0 - 1 Junior Olaitan Kiến tạo: Janderson de Carvalho Costa
Ra sân: Cagtay Kurukalip
Ra sân: Alper Demirol
0 - 2 Janderson de Carvalho Costa Kiến tạo: Amine Cherni
Novatus MiroshiRa sân: Junior Olaitan
Ra sân: Ahmet Sivri
Efkan BekirogluRa sân: Anthony Dennis
Ibrahim SabraRa sân: Janderson de Carvalho Costa
Ibrahim Sabra
Taha AltikardesRa sân: Emersonn
Ahmed IldizRa sân: Rhaldney
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karagumruk VS Goztepe
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Karagumruk vs Goztepe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karagumruk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 91 | Andre Gray | Forward | 1 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 29 | 6.11 | |
| 11 | Daniel Johnson | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 1 | 0 | 64 | 5.88 | |
| 29 | Jure Balkovec | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 3 | 78 | 6.76 | |
| 13 | Ivo Grbic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 47 | 6.51 | |
| 22 | Fatih Kurucuk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 4 | 60 | 6.74 | |
| 33 | Cagtay Kurukalip | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 1 | 33 | 6.22 | |
| 70 | Serginho Antonio Da Luiz Junior | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
| 6 | Atakan Cankaya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 57 | 41 | 71.93% | 0 | 3 | 90 | 6.62 | |
| 21 | Tiago Cukur | Forward | 2 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 1 | 1 | 40 | 6.23 | |
| 34 | Alper Demirol | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 42 | 6.14 | |
| 88 | Omer Faruk Gumus | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 0 | 47 | 5.13 | ||
| 17 | Ahmet Sivri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 3 | 1 | 57 | 5.95 | |
| 72 | Baris Kalayci | Tiền vệ công | 3 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 55 | 5.88 | |
| 20 | Tarik Kalpakli | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.02 |
Goztepe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Ahmed Ildiz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 11 | Efkan Bekiroglu | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 3 | 1 | 8 | 6.07 | |
| 1 | Mateusz Lis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 14 | 48.28% | 0 | 0 | 34 | 6.76 | |
| 5 | Heliton Jorge Tito dos Santos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 25 | 7.3 | |
| 23 | Furkan Bayir | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 29 | 7.31 | |
| 6 | Rhaldney | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 42 | 7.54 | |
| 2 | Arda Kurtulan | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 51 | 7.31 | |
| 4 | Taha Altikardes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
| 26 | Malcom Bokele Mputu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 31 | 7.02 | |
| 20 | Novatus Miroshi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.27 | |
| 19 | Emersonn | Forward | 1 | 1 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 10 | 37 | 7.69 | |
| 10 | Junior Olaitan | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 42 | 7.4 | |
| 39 | Janderson de Carvalho Costa | Forward | 6 | 3 | 1 | 14 | 7 | 50% | 0 | 1 | 27 | 8.27 | |
| 15 | Amine Cherni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 24 | 17 | 70.83% | 10 | 2 | 58 | 7.18 | |
| 30 | Anthony Dennis | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 35 | 7.34 | |
| 7 | Ibrahim Sabra | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 10 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
