Kết quả trận Karagumruk vs Goztepe, 01h30 ngày 23/08

Vòng 3
01:30 ngày 23/08/2025
Karagumruk
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Goztepe
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.84
O 2.5
0.93
U 2.5
0.96
1
3.20
X
3.30
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Karagumruk vs Goztepe hôm nay ngày 23/08/2025 lúc 01:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Karagumruk vs Goztepe tại VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Karagumruk vs Goztepe hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Karagumruk vs Goztepe

Karagumruk Karagumruk
Phút
Goztepe Goztepe
Fatih Kurucuk match yellow.png
29'
31'
match yellow.png Anthony Dennis
40'
match goal 0 - 1 Junior Olaitan
Kiến tạo: Janderson de Carvalho Costa
Omer Faruk Gumus
Ra sân: Cagtay Kurukalip
match change
46'
Jure Balkovec match yellow.png
50'
Serginho Antonio Da Luiz Junior
Ra sân: Alper Demirol
match change
62'
65'
match goal 0 - 2 Janderson de Carvalho Costa
Kiến tạo: Amine Cherni
69'
match change Novatus Miroshi
Ra sân: Junior Olaitan
Tarik Kalpakli
Ra sân: Ahmet Sivri
match change
75'
76'
match change Efkan Bekiroglu
Ra sân: Anthony Dennis
76'
match change Ibrahim Sabra
Ra sân: Janderson de Carvalho Costa
86'
match yellow.png Ibrahim Sabra
87'
match change Taha Altikardes
Ra sân: Emersonn
88'
match change Ahmed Ildiz
Ra sân: Rhaldney

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Karagumruk VS Goztepe

Karagumruk Karagumruk
Goztepe Goztepe
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
11
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
437
 
Số đường chuyền
 
225
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
13
 
Phạm lỗi
 
19
1
 
Việt vị
 
1
21
 
Đánh đầu
 
43
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
24
4
 
Đánh chặn
 
5
25
 
Ném biên
 
25
11
 
Cản phá thành công
 
24
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
20
 
Long pass
 
30
99
 
Pha tấn công
 
96
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

70
Serginho Antonio Da Luiz Junior
88
Omer Faruk Gumus
20
Tarik Kalpakli
27
Nikoloz Ugrekhelidze
96
Kerem Yandal
99
Furkan Beklevic
94
Anil Yigit Cinar
Karagumruk Karagumruk 4-4-2
3-4-1-2 Goztepe Goztepe
13
Grbic
33
Kurukali...
29
Balkovec
22
Kurucuk
6
Cankaya
17
Sivri
11
Johnson
34
Demirol
72
Kalayci
21
Cukur
91
Gray
1
Lis
23
Bayir
5
Santos
26
Mputu
2
Kurtulan
6
Rhaldney
30
Dennis
15
Cherni
10
Olaitan
39
Costa
19
Emersonn

Substitutes

11
Efkan Bekiroglu
20
Novatus Miroshi
4
Taha Altikardes
8
Ahmed Ildiz
7
Ibrahim Sabra
13
Ruan Gregorio Teixeira
22
Ugur Kaan Yildiz
17
Ekrem Kilicarslan
45
Ege Yildirim
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Serginho Antonio Da Luiz Junior 70
Omer Faruk Gumus 88
Tarik Kalpakli 20
Nikoloz Ugrekhelidze 27
Kerem Yandal 96
Furkan Beklevic 99
Anil Yigit Cinar 94
Karagumruk Goztepe
11 Efkan Bekiroglu
20 Novatus Miroshi
4 Taha Altikardes
8 Ahmed Ildiz
7 Ibrahim Sabra
13 Ruan Gregorio Teixeira
22 Ugur Kaan Yildiz
17 Ekrem Kilicarslan
45 Ege Yildirim

Dữ liệu đội bóng:Karagumruk vs Goztepe

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
2 Sút trúng cầu môn 5
10.33 Phạm lỗi 17
4.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
50% Kiểm soát bóng 38.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.8
2.4 Sút trúng cầu môn 4.5
11.7 Phạm lỗi 15
3.7 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.2
49.1% Kiểm soát bóng 43.2%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (19trận)
Chủ Khách
Goztepe (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
4
1
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
1
3
HT-B/FT-B
4
1
0
1

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Andre Gray Forward 1 1 1 20 14 70% 0 0 29 6.11
11 Daniel Johnson Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 44 91.67% 1 0 64 5.88
29 Jure Balkovec Hậu vệ cánh trái 0 0 0 61 56 91.8% 0 3 78 6.76
13 Ivo Grbic Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 47 6.51
22 Fatih Kurucuk Trung vệ 0 0 0 46 37 80.43% 0 4 60 6.74
33 Cagtay Kurukalip Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 33 6.22
70 Serginho Antonio Da Luiz Junior Cánh trái 2 0 1 4 4 100% 0 0 9 6.04
6 Atakan Cankaya Hậu vệ cánh phải 0 0 0 57 41 71.93% 0 3 90 6.62
21 Tiago Cukur Forward 2 1 1 25 17 68% 1 1 40 6.23
34 Alper Demirol Tiền vệ trụ 0 0 1 30 23 76.67% 0 1 42 6.14
88 Omer Faruk Gumus 1 0 1 29 23 79.31% 5 0 47 5.13
17 Ahmet Sivri Cánh phải 0 0 1 32 26 81.25% 3 1 57 5.95
72 Baris Kalayci Tiền vệ công 3 0 1 31 27 87.1% 2 0 55 5.88
20 Tarik Kalpakli Forward 1 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.02

Goztepe Goztepe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Ahmed Ildiz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
11 Efkan Bekiroglu Tiền vệ công 1 0 0 4 2 50% 3 1 8 6.07
1 Mateusz Lis Thủ môn 0 0 0 29 14 48.28% 0 0 34 6.76
5 Heliton Jorge Tito dos Santos Trung vệ 0 0 0 10 7 70% 0 0 25 7.3
23 Furkan Bayir Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 29 7.31
6 Rhaldney Midfielder 1 0 2 25 22 88% 3 0 42 7.54
2 Arda Kurtulan Hậu vệ cánh phải 2 0 0 13 9 69.23% 2 1 51 7.31
4 Taha Altikardes Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
26 Malcom Bokele Mputu Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 1 0 31 7.02
20 Novatus Miroshi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.27
19 Emersonn Forward 1 1 1 19 13 68.42% 1 10 37 7.69
10 Junior Olaitan Cánh trái 3 2 0 22 17 77.27% 3 0 42 7.4
39 Janderson de Carvalho Costa Forward 6 3 1 14 7 50% 0 1 27 8.27
15 Amine Cherni Hậu vệ cánh trái 0 0 4 24 17 70.83% 10 2 58 7.18
30 Anthony Dennis Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 22 16 72.73% 2 0 35 7.34
7 Ibrahim Sabra Forward 0 0 0 7 4 57.14% 1 2 10 5.99

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ