Kết quả trận Kaiserslautern vs SV Wehen Wiesbaden, 18h00 ngày 20/04
Kaiserslautern
0.90
1.00
1.03
0.85
1.80
3.80
3.90
1.04
0.86
0.30
2.40
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kaiserslautern vs SV Wehen Wiesbaden hôm nay ngày 20/04/2024 lúc 18:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kaiserslautern vs SV Wehen Wiesbaden tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kaiserslautern vs SV Wehen Wiesbaden hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kaiserslautern vs SV Wehen Wiesbaden
Kiến tạo: Boris Tomiak
Keanan Bennetts
Marcus Mathisen
Nikolas AgrafiotisRa sân: Lasse Gunther
Thijmen GoppelRa sân: Keanan Bennetts
Ra sân: Kenny Prince Redondo
Ra sân: Richmond Tachie
Nick Batzner
John IredaleRa sân: Nick Batzner
Florian CarstensRa sân: Sascha Mockenhaupt
1 - 1 Ivan Prtajin Kiến tạo: Gino Fechner
Ra sân: Marlon Ritter
Emanuel TaffertshoferRa sân: Marcus Mathisen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kaiserslautern VS SV Wehen Wiesbaden
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kaiserslautern vs SV Wehen Wiesbaden
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Jean Zimmer | Defender | 0 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 1 | 1 | 61 | 6.39 | |
| 7 | Marlon Ritter | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 46 | 29 | 63.04% | 1 | 0 | 62 | 6.54 | |
| 11 | Kenny Prince Redondo | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 1 | 30 | 6.77 | |
| 33 | Jan Elvedi | Defender | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 5 | 63 | 6.74 | |
| 24 | Ba-Muaka Simakala | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
| 9 | Ragnar Ache | Forward | 1 | 1 | 1 | 15 | 9 | 60% | 0 | 7 | 26 | 6.94 | |
| 31 | Ben Zolinski | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 1 | 20 | 6.18 | |
| 15 | Tymoteusz Puchacz | Defender | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 1 | 48 | 6.55 | |
| 26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 2 | 64 | 7.6 | |
| 19 | Daniel Hanslik | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 3 | 45 | 6.65 | |
| 18 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 2 | 53 | 6.45 | |
| 29 | Richmond Tachie | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 1 | 35 | 6.34 | |
| 40 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 2 | 2 | 13 | 6.48 | |
| 2 | Boris Tomiak | Defender | 1 | 1 | 1 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 1 | 74 | 7.42 |
SV Wehen Wiesbaden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 16 | Florian Stritzel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 37 | 7.19 | |
| 4 | Sascha Mockenhaupt | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 2 | 2 | 53 | 6.22 | |
| 2 | Martin Angha | Defender | 0 | 0 | 1 | 44 | 34 | 77.27% | 0 | 3 | 50 | 6.42 | |
| 24 | Marcus Mathisen | Defender | 2 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 1 | 2 | 60 | 6.47 | |
| 6 | Gino Fechner | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 46 | 30 | 65.22% | 1 | 0 | 67 | 6.82 | |
| 26 | Aleksandar Vukotic | Defender | 0 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 7 | 74 | 6.9 | |
| 9 | Thijmen Goppel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.06 | |
| 17 | Florian Carstens | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 8 | 6.14 | |
| 11 | Keanan Bennetts | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 4 | 0 | 39 | 6.58 | |
| 18 | Ivan Prtajin | Forward | 3 | 1 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 5 | 44 | 7.07 | |
| 29 | Lasse Gunther | Defender | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 24 | 6.06 | |
| 25 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 21 | 6.75 | |
| 8 | Nick Batzner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 1 | 34 | 6.17 | |
| 33 | John Iredale | Forward | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
| 7 | Robin Heusser | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 40 | 27 | 67.5% | 5 | 0 | 67 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
