Kết quả trận Kaiserslautern vs Magdeburg, 19h00 ngày 20/12

Vòng 17
19:00 ngày 20/12/2025
Kaiserslautern
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (0 - 2)
Magdeburg
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Trong lành, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 3
0.90
U 3
0.98
1
2.09
X
3.80
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 1.25
0.96
U 1.25
0.94

Hạng 2 Đức » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kaiserslautern vs Magdeburg hôm nay ngày 20/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kaiserslautern vs Magdeburg tại Hạng 2 Đức 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kaiserslautern vs Magdeburg hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Kaiserslautern vs Magdeburg

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Magdeburg Magdeburg
22'
match goal 0 - 1 Baris Atik
Marlon Ritter match yellow.png
27'
29'
match yellow.png Philipp Hercher
33'
match yellow.png Tobias Muller
35'
match goal 0 - 2 Mateusz Zukowski
Semih Sahin match yellow.png
43'
Richmond Tachie
Ra sân: Semih Sahin
match change
46'
49'
match goal 0 - 3 Alexander Nollenberger
Kiến tạo: Baris Atik
Daniel Hanslik 1 - 3
Kiến tạo: Naatan Skytta
match goal
53'
Marlon Ritter 2 - 3 match pen
56'
64'
match change Maximilian Breunig
Ra sân: Noah Pesch
64'
match change Dariusz Stalmach
Ra sân: Silas Gnaka
64'
match change Herbert Bockhorn
Ra sân: Philipp Hercher
Fabian Kunze match yellow.png
65'
Leon Robinson match yellow.png
70'
Richmond Tachie match yellow.png
73'
73'
match yellow.png Mateusz Zukowski
Tobias Raschl
Ra sân: Leon Robinson
match change
76'
77'
match change Rayan Ghrieb
Ra sân: Baris Atik
Owen Gibs
Ra sân: Fabian Kunze
match change
87'
Dickson Abiama
Ra sân: Paul Joly
match change
87'
89'
match yellow.png Maximilian Breunig
90'
match yellow.png Dariusz Stalmach
Dickson Abiama match yellow.png
90'
90'
match change Daniel Heber
Ra sân: Laurin Ulrich

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kaiserslautern VS Magdeburg

Kaiserslautern Kaiserslautern
Magdeburg Magdeburg
15
 
Tổng cú sút
 
20
4
 
Sút trúng cầu môn
 
10
9
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Phạt góc
 
4
15
 
Sút Phạt
 
9
2
 
Việt vị
 
3
6
 
Thẻ vàng
 
5
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
44
 
Đánh đầu
 
26
7
 
Cứu thua
 
2
17
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
14
22
 
Long pass
 
37
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
3
 
Successful center
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Rê bóng thành công
 
14
7
 
Đánh chặn
 
10
32
 
Ném biên
 
15
369
 
Số đường chuyền
 
332
74%
 
Chuyền chính xác
 
76%
111
 
Pha tấn công
 
68
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
34
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
2
 
Cơ hội lớn
 
6
1
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
5
13
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
15
2
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
5
56
 
Số pha tranh chấp thành công
 
53
2.08
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
2.16
0.43
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
2.08
1.29
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
2.16
1.98
 
Cú sút trúng đích
 
2.44
25
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
34
19
 
Số quả tạt chính xác
 
10
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
36
18
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
17
10
 
Phá bóng
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Richmond Tachie
20
Tobias Raschl
27
Dickson Abiama
43
Owen Gibs
25
Simon Simoni
3
Florian Kleinhansl
33
Jan Elvedi
44
Dion Hofmeister
42
Erik Muller
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-2-1
4-3-3 Magdeburg Magdeburg
1
Krahl
37
Robinson
4
Gyamfi
31
Sirch
22
Haas
8
Sahin
6
Kunze
26
Joly
7
Ritter
15
Skytta
19
Hanslik
1
Reimann
27
Hercher
16
Mathisen
5
Muller
17
Nollenbe...
8
Ulrich
25
Gnaka
21
Michel
10
Pesch
22
Zukowski
23
Atik

Substitutes

29
Rayan Ghrieb
15
Daniel Heber
9
Maximilian Breunig
7
Herbert Bockhorn
6
Dariusz Stalmach
28
Max Geschwill
30
Noah Kruth
32
Felix Vogler
36
Albert Millgramm
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Richmond Tachie 29
Tobias Raschl 20
Dickson Abiama 27
Owen Gibs 43
Simon Simoni 25
Florian Kleinhansl 3
Jan Elvedi 33
Dion Hofmeister 44
Erik Muller 42
Kaiserslautern Magdeburg
29 Rayan Ghrieb
15 Daniel Heber
9 Maximilian Breunig
7 Herbert Bockhorn
6 Dariusz Stalmach
28 Max Geschwill
30 Noah Kruth
32 Felix Vogler
36 Albert Millgramm

Dữ liệu đội bóng:Kaiserslautern vs Magdeburg

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 7.67
10 Phạm lỗi 11.33
5 Phạt góc 5
3.33 Thẻ vàng 3.33
40.67% Kiểm soát bóng 51.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.8
1.6 Bàn thua 1.3
5.1 Sút trúng cầu môn 6.7
12.7 Phạm lỗi 10.5
5.6 Phạt góc 5.8
3.3 Thẻ vàng 2.8
52.8% Kiểm soát bóng 55.8%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kaiserslautern (20trận)
Chủ Khách
Magdeburg (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
0
4
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
1
HT-B/FT-B
2
4
3
4

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 0 0 0 13 9 69.23% 2 0 22 5.54
15 Naatan Skytta Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 1 0 13 5.8
6 Fabian Kunze Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 13 86.67% 0 0 22 5.95
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 3 1 0 16 10 62.5% 0 7 30 6.62
4 Maxwell Gyamfi Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 5.73
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 30 6.28
29 Richmond Tachie Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 5.86
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 1 0 1 20 12 60% 0 0 34 6.47
8 Semih Sahin Tiền vệ trụ 1 0 0 16 14 87.5% 0 1 22 6.23
31 Luca Sirch Trung vệ 0 0 1 23 14 60.87% 1 1 35 5.8
37 Leon Robinson Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 18 78.26% 0 0 27 5.56
22 Mika Haas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 16 84.21% 4 3 30 6.25

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 18 6.23
23 Baris Atik Cánh trái 1 1 4 21 18 85.71% 4 0 36 8.29
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 26 16 61.54% 0 0 32 6.43
16 Marcus Mathisen Trung vệ 0 0 1 35 26 74.29% 0 2 50 7.28
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 4 1 1 20 16 80% 0 1 36 5.91
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 16 15 93.75% 0 0 18 6.22
22 Mateusz Zukowski Cánh trái 3 2 2 11 7 63.64% 0 1 19 7.79
17 Alexander Nollenberger Hậu vệ cánh trái 1 1 0 10 8 80% 1 1 21 7.48
8 Laurin Ulrich Tiền vệ công 1 0 1 16 13 81.25% 1 0 30 6.95
21 Falko Michel Tiền vệ trụ 1 0 1 22 17 77.27% 0 2 33 6.97
10 Noah Pesch Cánh trái 2 1 0 8 6 75% 1 0 19 6.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ