Kết quả trận Kaiserslautern vs Holstein Kiel, 19h30 ngày 23/11
Kaiserslautern
1.07
0.81
1.00
0.86
2.30
3.40
2.80
0.81
1.09
0.30
2.20
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kaiserslautern vs Holstein Kiel hôm nay ngày 23/11/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kaiserslautern vs Holstein Kiel tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kaiserslautern vs Holstein Kiel hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kaiserslautern vs Holstein Kiel
Kiến tạo: Semih Sahin
Ra sân: Paul Joly
2 - 1 Alexander Bernhardsson
Stefan Schwab
David Zec
Kiến tạo: Marlon Ritter

David Zec
Marko IvezicRa sân: Marcus Muller
Magnus KnudsenRa sân: Stefan Schwab
Ra sân: Maxwell Gyamfi
Phil HarresRa sân: Adrian Kapralik
Ivan NekicRa sân: Jonas Torrissen Therkelsen
Alexander Bernhardsson
Frederik RoslyngRa sân: Alexander Bernhardsson
Ra sân: Naatan Skytta
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Marlon Ritter
Frederik Roslyng
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kaiserslautern VS Holstein Kiel
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kaiserslautern vs Holstein Kiel
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 16 | 7 | 43.75% | 8 | 1 | 27 | 6.9 | |
| 15 | Naatan Skytta | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 18 | 8.6 | |
| 6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
| 4 | Maxwell Gyamfi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 18 | 5.8 | |
| 1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 15 | 6.3 | |
| 9 | Ivan Prtajin | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 2 | 13 | 6.1 | |
| 27 | Dickson Abiama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 16 | 6.7 | |
| 26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.7 | |
| 8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 3 | 0 | 30 | 7.3 | |
| 31 | Luca Sirch | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 37 | Leon Robinson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 22 | Mika Haas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 2 | 1 | 20 | 8.3 |
Holstein Kiel
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 22 | Stefan Schwab | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 17 | 6.1 | |
| 5 | Carl Johansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 19 | 6.3 | |
| 3 | Marco Komenda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 3 | 31 | 6.1 | |
| 26 | David Zec | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 16 | 5.5 | |
| 11 | Alexander Bernhardsson | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
| 47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 0 | 26 | 6.4 | |
| 20 | Adrian Kapralik | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
| 21 | Jonas Krumrey | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 20 | 6.1 | |
| 10 | Jonas Torrissen Therkelsen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 25 | 6.3 | |
| 25 | Marcus Muller | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
| 15 | Kasper Davidsen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
