Kết quả trận Kaiserslautern vs Eintracht Braunschweig, 19h30 ngày 24/11
Kaiserslautern
1.02
0.88
0.95
0.93
1.91
3.60
3.75
1.05
0.85
0.33
2.25
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kaiserslautern vs Eintracht Braunschweig hôm nay ngày 24/11/2024 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kaiserslautern vs Eintracht Braunschweig tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kaiserslautern vs Eintracht Braunschweig hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kaiserslautern vs Eintracht Braunschweig
Kiến tạo: Ragnar Ache
Kiến tạo: Daniel Hanslik
Kiến tạo: Frank Ronstadt
3 - 1 Rayan Philippe
Fabio Kaufmann
Robert IvanovRa sân: Paul Jaeckel
Jannis NikolaouRa sân: Ermin Bicakcic
Jannis Nikolaou
Leon Bell Bell
Fabio Di Michele SanchezRa sân: Leon Bell Bell
Ra sân: Frank Ronstadt
Ra sân: Ragnar Ache
Sanoussy BaRa sân: Sebastian Polter
Ra sân: Filip Kaloc
Ra sân: Daisuke Yokota
Robert Ivanov
Ra sân: Daniel Hanslik
Walid Ould ChikhRa sân: Fabio Kaufmann
3 - 2 Rayan Philippe Kiến tạo: Robert Ivanov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kaiserslautern VS Eintracht Braunschweig
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kaiserslautern vs Eintracht Braunschweig
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6 | Almamy Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 29 | 6.54 | |
| 33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 3 | 33 | 7.05 | |
| 27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 6.46 | |
| 9 | Ragnar Ache | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 14 | 7.12 | |
| 23 | Aremu Afeez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 24 | 6.43 | |
| 26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 28 | 7.31 | |
| 19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.36 | |
| 1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.61 | |
| 3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 6 | 0 | 32 | 6.71 | |
| 41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 13 | 6.57 | |
| 31 | Luca Sirch | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 47 | 6.65 |
Eintracht Braunschweig
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 17 | Sebastian Polter | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 14 | 6.07 | |
| 6 | Ermin Bicakcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 17 | 5.68 | |
| 7 | Fabio Kaufmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 18 | 5.98 | |
| 39 | Robin Krausse | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
| 12 | Marko Johansson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 5.71 | |
| 19 | Leon Bell Bell | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 31 | 6.04 | |
| 3 | Paul Jaeckel | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 21 | 5.84 | |
| 21 | Kevin Ehlers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 27 | 5.57 | |
| 27 | Sven Kohler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 1 | 26 | 6.12 | |
| 9 | Rayan Philippe | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 2 | 0 | 8 | 5.68 | |
| 44 | Johan Gomez | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
