Kết quả trận Kaiserslautern vs Dynamo Dresden, 19h00 ngày 06/12
Kaiserslautern
0.96
0.92
0.89
0.97
1.73
3.75
4.10
0.96
0.92
1.05
0.83
Hạng 2 Đức » 18
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Kaiserslautern vs Dynamo Dresden hôm nay ngày 06/12/2025 lúc 19:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Kaiserslautern vs Dynamo Dresden tại Hạng 2 Đức 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Kaiserslautern vs Dynamo Dresden hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Kaiserslautern vs Dynamo Dresden
Kiến tạo: Daniel Hanslik
Alexander Rossipal
Ra sân: Paul Joly
Jakob Lemmer
Vinko SapinaRa sân: Kofi Jeremy Amoako
Dominik KotherRa sân: Nils Froling
Konrad Faber
Stefan KutschkeRa sân: Luca Herrmann
3 - 1 Jakob Lemmer Kiến tạo: Lukas Boeder
Ra sân: Marlon Ritter
Ra sân: Naatan Skytta
Jonas OehmichenRa sân: Jakob Lemmer
Aljaz CasarRa sân: Lukas Boeder
Vincent Vermeij
Ra sân: Semih Sahin
Ra sân: Daniel Hanslik
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kaiserslautern VS Dynamo Dresden
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Kaiserslautern vs Dynamo Dresden
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 5 | 0 | 28 | 6.47 | |
| 15 | Naatan Skytta | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 3 | 0 | 17 | 6.91 | |
| 6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 2 | 31 | 6.93 | |
| 19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 12 | 6.98 | |
| 4 | Maxwell Gyamfi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.85 | |
| 1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 22 | 6.64 | |
| 3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 26 | Paul Joly | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 1 | 28 | 6.82 | |
| 8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 6.59 | |
| 31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 23 | 62.16% | 2 | 0 | 45 | 6.45 | |
| 37 | Leon Robinson | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 2 | 31 | 7.1 | |
| 22 | Mika Haas | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 7 | 50% | 2 | 1 | 35 | 6.63 |
Dynamo Dresden
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Vincent Vermeij | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 6 | 22 | 6.6 | |
| 29 | Lukas Boeder | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 0 | 2 | 34 | 6.25 | |
| 19 | Alexander Rossipal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 4 | 0 | 29 | 5.75 | |
| 16 | Nils Froling | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 20 | 6.18 | |
| 1 | Tim Schreiber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 28 | 5.92 | |
| 2 | Konrad Faber | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 3 | 0 | 45 | 6.12 | |
| 8 | Luca Herrmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 27 | 6.21 | |
| 6 | Kofi Jeremy Amoako | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 31 | 6.02 | |
| 10 | Jakob Lemmer | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 0 | 39 | 6.3 | |
| 42 | Friedrich Muller | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 25 | 6.02 | ||
| 13 | Julian Pauli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 39 | 6.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
