Kết quả trận KAA Gent vs Royal Antwerp, 19h30 ngày 14/12
KAA Gent 1
0.90
1.00
0.91
0.80
2.10
3.30
3.50
1.21
0.72
0.78
1.04
VĐQG Bỉ » 20
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá KAA Gent vs Royal Antwerp hôm nay ngày 14/12/2025 lúc 19:30 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd KAA Gent vs Royal Antwerp tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả KAA Gent vs Royal Antwerp hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả KAA Gent vs Royal Antwerp
0 - 1 Gyrano Kerk
Yannick ThoelenRa sân: Taishi Brandon Nozawa
Ra sân: Tibe De Vlieger
Anthony ValenciaRa sân: Marwan Al-Sahafi
Ra sân: Hyllarion Goore
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Vincent Janssen
0 - 2 Anthony Valencia Kiến tạo: Vincent Janssen
Gerard VandeplasRa sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Matties Volckaert
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật KAA Gent VS Royal Antwerp
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:KAA Gent vs Royal Antwerp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 26 | 6.13 | |
| 44 | Siebe Van der Heyden | Defender | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 38 | 5.29 | |
| 7 | Wilfried Kanga Aka | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 18 | 5.88 | |
| 8 | Michal Skoras | Forward | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 4 | 0 | 37 | 6.41 | |
| 3 | Maksim Paskotsi | Defender | 1 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 30 | 5.88 | |
| 6 | Omri Gandelman | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 14 | 6.12 | |
| 18 | Matisse Samoise | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 5.93 | |
| 37 | Abdelkahar Kadri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 37 | 6.07 | |
| 27 | Tibe De Vlieger | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 25 | 6.18 | |
| 45 | Hyllarion Goore | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.31 | |
| 57 | Matties Volckaert | Defender | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 24 | 6.14 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 18 | Vincent Janssen | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 17 | 6.2 | |
| 30 | Christopher Scott | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.43 | |
| 7 | Gyrano Kerk | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 7.65 | |
| 25 | Boubakar Kouyate | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 3 | 33 | 7.1 | |
| 24 | Thibo Somers | Forward | 1 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 6.46 | |
| 41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.52 | |
| 33 | Zeno Van Den Bosch | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 30 | 6.7 | |
| 16 | Mauricio Benitez | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 24 | 6.71 | |
| 9 | Marwan Al-Sahafi | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.46 | |
| 26 | Rosen Bozhinov | Defender | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 33 | 6.92 | |
| 78 | Xander Dierckx | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.54 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
