Kết quả trận KAA Gent vs Royal Antwerp, 21h00 ngày 01/09
KAA Gent
0.90
1.00
0.96
0.92
2.43
3.60
2.55
0.91
0.99
0.33
2.25
VĐQG Bỉ » 21
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá KAA Gent vs Royal Antwerp hôm nay ngày 01/09/2024 lúc 21:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd KAA Gent vs Royal Antwerp tại VĐQG Bỉ 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả KAA Gent vs Royal Antwerp hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả KAA Gent vs Royal Antwerp
Kiến tạo: Jordan Torunarigha
1 - 1 Tjaronn Chery Kiến tạo: Denis Odoi
Gyrano Kerk Goal Disallowed
Ra sân: Jordan Torunarigha
Denis Odoi
Ayrton Enrique Costa
Kobe CorbanieRa sân: Ayrton Enrique Costa
Ra sân: Sven Kums
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
Ra sân: Noah Fadiga
Christopher ScottRa sân: Tjaronn Chery
Victor UdohRa sân: Jacob Ondrejka
Anthony ValenciaRa sân: Gyrano Kerk
Kobe Corbanie
Ra sân: Franck Surdez
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật KAA Gent VS Royal Antwerp
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:KAA Gent vs Royal Antwerp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 24 | Sven Kums | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 40 | 36 | 90% | 2 | 0 | 52 | 7.9 | |
| 33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 8.7 | |
| 23 | Jordan Torunarigha | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 35 | 7.2 | |
| 13 | Stefan Mitrovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.6 | |
| 22 | Noah Fadiga | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 29 | 7.3 | |
| 4 | Tsuyoshi Watanabe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 53 | 6.5 | |
| 6 | Omri Gandelman | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 5 | 39 | 6.2 | |
| 12 | Hugo Gambor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 33 | 73.33% | 0 | 1 | 64 | 7.2 | |
| 3 | Archie Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 44 | 33 | 75% | 4 | 1 | 60 | 6.8 | |
| 15 | Atsuki Ito | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
| 19 | Franck Surdez | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 39 | 7.3 | |
| 16 | Mathias Delorge-Knieper | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 2 | 0 | 67 | 7.3 | |
| 9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
| 11 | Momodou Sonko | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
| 21 | Max Dean | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 10 | 7 | |
| 29 | Helio Varela | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 2 | 0 | 17 | 6.7 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 0 | 37 | 7.7 | |
| 23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 53 | 86.89% | 0 | 0 | 65 | 6.5 | |
| 6 | Denis Odoi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 3 | 62 | 7.1 | |
| 18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
| 30 | Christopher Scott | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 1 | 10 | 6.7 | |
| 7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
| 25 | Jelle Bataille | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 49 | 39 | 79.59% | 1 | 0 | 64 | 6.8 | |
| 11 | Jacob Ondrejka | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 5 | 0 | 30 | 6.5 | |
| 91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 31 | 67.39% | 0 | 1 | 56 | 8 | |
| 5 | Ayrton Enrique Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 0 | 0 | 35 | 5.9 | |
| 33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 1 | 63 | 8.3 | |
| 14 | Anthony Valencia | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.9 | |
| 2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 23 | 6.7 | |
| 19 | Victor Udoh | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.8 | |
| 20 | Mahamadou Doumbia | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 2 | 54 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
