Kết quả trận Juventus vs Cagliari, 00h00 ngày 30/11
Juventus
0.85
1.05
0.99
0.87
1.38
4.50
10.00
0.89
0.99
0.36
2.00
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Juventus vs Cagliari hôm nay ngày 30/11/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Juventus vs Cagliari tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Juventus vs Cagliari hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Juventus vs Cagliari
0 - 1 Sebastiano Esposito Kiến tạo: Marco Palestra
Ra sân: Dusan Vlahovic
Adam Obert
Kiến tạo: Pierre Kalulu Kyatengwa
Ra sân: Filip Kostic
Matteo PratiRa sân: Joseph Liteta
Riyad IdrissiRa sân: Adam Obert
Michael Folorunsho
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
Mattia FeliciRa sân: Sebastiano Esposito
Mattia Felici
Gianluca GaetanoRa sân: Ndary Adopo
Semih KilicsoyRa sân: Michael Folorunsho
Matteo Prati
Ra sân: Francisco Conceicao
Ra sân: Kenan Yildiz
Alessandro Deiola
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Juventus VS Cagliari
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Juventus vs Cagliari
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Mattia Perin | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.34 | |
| 18 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
| 5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.25 | |
| 9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
| 6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.44 | |
| 22 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
| 8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.52 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.15 | |
| 15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 12 | 6.26 | |
| 7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
| 10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.09 |
Cagliari
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 14 | Alessandro Deiola | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.52 | |
| 6 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
| 90 | Michael Folorunsho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
| 8 | Ndary Adopo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 4 | 5.8 | |
| 28 | Gabriele Zappa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.33 | |
| 1 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.33 | |
| 94 | Sebastiano Esposito | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
| 29 | Gennaro Borrelli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 4 | 6.03 | |
| 33 | Adam Obert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.17 | |
| 2 | Marco Palestra | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.22 | |
| 27 | Joseph Liteta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
