Kết quả trận Juventus vs AS Roma, 02h45 ngày 21/12
Juventus
1.08
0.80
1.06
0.82
2.00
3.10
4.00
1.16
0.72
0.74
1.11
Serie A » 17
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Juventus vs AS Roma hôm nay ngày 21/12/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Juventus vs AS Roma tại Serie A 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Juventus vs AS Roma hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Juventus vs AS Roma
Matìas Soulè Malvano
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
Leon BaileyRa sân: Lorenzo Pellegrini
Evan FergusonRa sân: Matìas Soulè Malvano
Baldanzi TommasoRa sân: Paulo Dybala
Ra sân: Francisco Conceicao
Ra sân: Gleison Bremer Silva Nascimento
Manu Kone
Kiến tạo: Weston Mckennie
Stephan El ShaarawyRa sân: Leon Bailey
2 - 1 Baldanzi Tommaso
Ra sân: Lois Openda
Bryan Cristante
Ra sân: Andrea Cambiaso
Ra sân: Kenan Yildiz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Juventus VS AS Roma
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Juventus vs AS Roma
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 0 | 58 | 6.95 | |
| 24 | Daniele Rugani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.18 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 24 | 6.68 | |
| 6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 2 | 46 | 7.03 | |
| 22 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 24 | 6.38 | |
| 3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 2 | 43 | 7.23 | |
| 11 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.01 | |
| 20 | Lois Openda | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 6.53 | |
| 19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 45 | 6.74 | |
| 15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 2 | 45 | 7.16 | |
| 27 | Andrea Cambiaso | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 36 | 27 | 75% | 1 | 1 | 65 | 7.63 | |
| 7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 3 | 3 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 33 | 7.49 | |
| 10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 28 | 80% | 2 | 0 | 52 | 7.01 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 63 | 6.43 | |
| 21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 33 | 6.22 | |
| 7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 1 | 46 | 6.58 | |
| 23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 2 | 2 | 43 | 6.21 | |
| 31 | Leon Bailey | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6 | |
| 99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 31 | 7.23 | |
| 19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 1 | 2 | 53 | 6.07 | |
| 17 | Manu Kone | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 42 | 42 | 100% | 0 | 1 | 51 | 6.08 | |
| 2 | Devyne Rensch | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 60 | 6.52 | |
| 35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 5.98 | |
| 11 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
| 18 | Matìas Soulè Malvano | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 37 | 5.71 | |
| 43 | Wesley Vinicius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 0 | 3 | 61 | 6.52 | |
| 24 | Jan Ziolkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 2 | 49 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
