Kết quả trận Juventus vs AEP Paphos, 03h00 ngày 11/12
Juventus
0.91
0.93
0.81
1.01
1.14
7.00
21.00
0.95
0.89
1.02
0.80
Cúp C1 Châu Âu
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Juventus vs AEP Paphos hôm nay ngày 11/12/2025 lúc 03:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Juventus vs AEP Paphos tại Cúp C1 Châu Âu 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Juventus vs AEP Paphos hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Juventus vs AEP Paphos
Ivan Sunjic
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Manuel Locatelli
Domingos QuinaRa sân: Anderson Silva
Kiến tạo: Andrea Cambiaso
Kiến tạo: Kenan Yildiz
Ra sân: Fabio Miretti
Ra sân: Jonathan Christian David
Mons BassouaminaRa sân: Vlad Dragomir
Jair Diego Alves de Brito,JajaRa sân: Mislav Orsic
Kostas PileasRa sân: David Goldar
Ra sân: Kenan Yildiz
Bruno Alberto LangaRa sân: Joao Correia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Juventus VS AEP Paphos
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Juventus vs AEP Paphos
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 1 | 68 | 7.1 | |
| 16 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 21 | 7.27 | |
| 6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 1 | 43 | 6.92 | |
| 22 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 28 | 6.65 | |
| 8 | Teun Koopmeiners | Tiền vệ công | 3 | 1 | 2 | 53 | 48 | 90.57% | 1 | 1 | 66 | 7.17 | |
| 11 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 4 | 0 | 36 | 6.54 | |
| 30 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 5.91 | |
| 15 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 46 | 93.88% | 2 | 1 | 52 | 6.55 | |
| 27 | Andrea Cambiaso | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 3 | 0 | 50 | 6.54 | |
| 7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 6.21 | |
| 21 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 3 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 1 | 57 | 6.76 | |
| 10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 1 | 0 | 44 | 6.91 |
AEP Paphos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4 | David Luiz Moreira Marinho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
| 17 | Mislav Orsic | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 16 | 15 | 93.75% | 4 | 0 | 30 | 6.79 | |
| 5 | David Goldar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 22 | 6.25 | |
| 23 | Derrick Luckassen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 27 | 6.62 | |
| 7 | Bruno Felipe Souza Da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 37 | 6.48 | |
| 77 | Joao Correia | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 18 | 6.84 | |
| 88 | Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 32 | 6.96 | |
| 26 | Ivan Sunjic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 27 | 6.37 | |
| 33 | Anderson Silva | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 23 | 7 | |
| 93 | Neofytos Michail | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 31 | 7.37 | |
| 30 | Vlad Dragomir | Tiền vệ công | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 20 | 6.68 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
