Kết quả trận Juventude vs Bragantino, 05h00 ngày 21/10
Juventude
0.93
0.93
1.03
0.83
2.62
3.25
2.62
1.01
0.89
0.44
1.63
VĐQG Brazil » 1
Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Juventude vs Bragantino hôm nay ngày 21/10/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Juventude vs Bragantino tại VĐQG Brazil 2025.
Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Juventude vs Bragantino hôm nay chính xác nhất tại đây.
Diễn biến - Kết quả Juventude vs Bragantino
Kiến tạo: Igor Marques
Ra sân: Marcos Paulo Lima Barbeiro
Marques GustavoRa sân: Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
Eduardo SashaRa sân: Thiago Nicolas Borbas
Juninho Capixaba
Ra sân: Rafael Bilu Mudesto
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
Fernando Dos Santos PedroRa sân: Eric Dos Santos Rodrigues
Bruno Conceicao PraxedesRa sân: Vanderlan Barbosa da Silva
Matheus Fernandes SiqueiraRa sân: Gabriel Girotto Franco
Ra sân: Daniel Peixoto
Ra sân: Gabriel Pereira Taliari
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Juventude VS Bragantino
Đội hình xuất phát
Dữ liệu đội bóng:Juventude vs Bragantino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 12 | 6.31 | |
| 9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 2 | 20 | 6.41 | |
| 16 | Jadson Alves dos Santos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 42 | 33 | 78.57% | 2 | 0 | 56 | 6.95 | |
| 22 | Marcelo Hermes | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 4 | 0 | 54 | 6.98 | |
| 34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 44 | 7.2 | |
| 47 | Marcos Paulo Lima Barbeiro | Defender | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 3 | 36 | 7.2 | |
| 21 | Eudes Ruan de Sousa Carneiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 34 | 6.89 | |
| 19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 33 | 6.62 | |
| 99 | Rafael Bilu Mudesto | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 5 | 0 | 35 | 6.46 | |
| 7 | Gabriel Veron Fonseca de Souza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 15 | 6.35 | |
| 32 | Igor Marques | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 4 | 44 | 31 | 70.45% | 7 | 0 | 77 | 8.36 | |
| 17 | Matheus Barcelos da Silva | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
| 97 | Sebastiao Enio Santos de Almeida | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.12 | |
| 95 | Caique de Jesus Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 0 | 47 | 6.93 | |
| 23 | Abner | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 3 | 26 | 6.86 | |
| 72 | Daniel Peixoto | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 2 | 2 | 47 | 7.78 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
| Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.09 | |
| 6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 56 | 48 | 85.71% | 0 | 3 | 65 | 6.63 | |
| 14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 48 | 6.31 | |
| 1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 0 | 46 | 6.59 | |
| 35 | Matheus Fernandes Siqueira | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
| 29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 5 | 4 | 60 | 6.86 | |
| 11 | Fernando Dos Santos Pedro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 1 | 19 | 6.38 | |
| 7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 31 | 6.24 | |
| 33 | Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 2 | 0 | 27 | 6.29 | |
| 25 | Bruno Conceicao Praxedes | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.34 | |
| 18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 5.8 | |
| 12 | Vanderlan Barbosa da Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 2 | 0 | 59 | 7.06 | |
| 34 | Jose Hurtado | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 49 | 6.27 | |
| 4 | Alix Vinicius de Souza Sampaio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 66 | 91.67% | 0 | 4 | 89 | 6.82 | |
| 10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 54 | 6.22 | |
| 16 | Marques Gustavo | Defender | 1 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 1 | 48 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ
