Kết quả trận Juventude vs Bragantino, 05h00 ngày 21/10

Vòng 29
05:00 ngày 21/10/2025
Juventude
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (1 - 0)
Bragantino
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
-0
0.93
O 2.25
1.03
U 2.25
0.83
1
2.62
X
3.25
2
2.62
Hiệp 1
+0
1.01
-0
0.89
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Brazil » 1

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Juventude vs Bragantino hôm nay ngày 21/10/2025 lúc 05:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Juventude vs Bragantino tại VĐQG Brazil 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Juventude vs Bragantino hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến - Kết quả Juventude vs Bragantino

Juventude Juventude
Phút
Bragantino Bragantino
Daniel Peixoto 1 - 0
Kiến tạo: Igor Marques
match goal
40'
Abner
Ra sân: Marcos Paulo Lima Barbeiro
match change
46'
46'
match change Marques Gustavo
Ra sân: Pedro Henrique Ribeiro Goncalves
46'
match change Eduardo Sasha
Ra sân: Thiago Nicolas Borbas
53'
match yellow.png Juninho Capixaba
Gilberto Oliveira Souza Junior match yellow.png
59'
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Rafael Bilu Mudesto
match change
63'
Anderson Luiz de Carvalho Nene
Ra sân: Gilberto Oliveira Souza Junior
match change
63'
65'
match change Fernando Dos Santos Pedro
Ra sân: Eric Dos Santos Rodrigues
Anderson Luiz de Carvalho Nene match yellow.png
68'
73'
match change Bruno Conceicao Praxedes
Ra sân: Vanderlan Barbosa da Silva
74'
match change Matheus Fernandes Siqueira
Ra sân: Gabriel Girotto Franco
Gabriel Pereira Taliari match yellow.png
78'
Sebastiao Enio Santos de Almeida
Ra sân: Daniel Peixoto
match change
81'
Matheus Barcelos da Silva
Ra sân: Gabriel Pereira Taliari
match change
81'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Juventude VS Bragantino

Juventude Juventude
Bragantino Bragantino
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
1
19
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
22
 
Sút Phạt
 
24
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
343
 
Số đường chuyền
 
468
78%
 
Chuyền chính xác
 
84%
24
 
Phạm lỗi
 
22
0
 
Việt vị
 
3
1
 
Đánh đầu
 
7
12
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
2
7
 
Rê bóng thành công
 
7
14
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
23
10
 
Cản phá thành công
 
15
8
 
Thử thách
 
8
12
 
Successful center
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
16
93
 
Pha tấn công
 
92
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
10
Anderson Luiz de Carvalho Nene
17
Matheus Barcelos da Silva
23
Abner
97
Sebastiao Enio Santos de Almeida
6
Juan Sebastian Sforza
87
Edison Negueba
11
Giovanny Bariani Marques
93
Reginaldo Lopes de Jesus
25
Gaston Guruceaga
2
Ewerthon Diogenes da Silva
90
Scatolin
Juventude Juventude 4-4-1-1
4-2-3-1 Bragantino Bragantino
21
Carneiro
22
Hermes
47
Barbeiro
34
Sam
32
Marques
72
Peixoto
95
Goncalve...
16
Santos
99
Mudesto
19
Taliari
9
Junior
1
Schwengb...
34
Hurtado
14
Goncalve...
4
Sampaio
12
Silva
6
Franco
7
Rodrigue...
33
Marsico
10
Rosa
29
Capixaba
18
Borbas

Substitutes

11
Fernando Dos Santos Pedro
25
Bruno Conceicao Praxedes
8
Eduardo Sasha
16
Marques Gustavo
35
Matheus Fernandes Siqueira
22
Gustavo Gustavinho
45
Nathan Morris
38
Kevyn Monteiro
31
Guilherme Lopes da Silva
30
Henry Mosquera
40
Lucas Galindo de Azevedo
5
Fabio Silva de Freitas
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
Matheus Barcelos da Silva 17
Abner 23
Sebastiao Enio Santos de Almeida 97
Juan Sebastian Sforza 6
Edison Negueba 87
Giovanny Bariani Marques 11
Reginaldo Lopes de Jesus 93
Gaston Guruceaga 25
Ewerthon Diogenes da Silva 2
Scatolin 90
Juventude Bragantino
11 Fernando Dos Santos Pedro
25 Bruno Conceicao Praxedes
8 Eduardo Sasha
16 Marques Gustavo
35 Matheus Fernandes Siqueira
22 Gustavo Gustavinho
45 Nathan Morris
38 Kevyn Monteiro
31 Guilherme Lopes da Silva
30 Henry Mosquera
40 Lucas Galindo de Azevedo
5 Fabio Silva de Freitas

Dữ liệu đội bóng:Juventude vs Bragantino

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
14.67 Phạm lỗi 15.33
6.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.67
45.33% Kiểm soát bóng 61%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
15.6 Phạm lỗi 17
4.8 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 2.7
44.1% Kiểm soát bóng 51.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (0trận)
Chủ Khách
Bragantino (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 1 0 2 6 5 83.33% 3 0 12 6.31
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 1 0 0 9 7 77.78% 0 2 20 6.41
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ trụ 1 0 1 42 33 78.57% 2 0 56 6.95
22 Marcelo Hermes Hậu vệ cánh trái 2 1 0 28 24 85.71% 4 0 54 6.98
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Trung vệ 0 0 1 34 30 88.24% 1 1 44 7.2
47 Marcos Paulo Lima Barbeiro Defender 1 0 1 30 23 76.67% 0 3 36 7.2
21 Eudes Ruan de Sousa Carneiro Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 0 34 6.89
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo cắm 3 0 0 16 13 81.25% 0 0 33 6.62
99 Rafael Bilu Mudesto Cánh phải 1 0 2 17 14 82.35% 5 0 35 6.46
7 Gabriel Veron Fonseca de Souza Cánh phải 1 0 1 7 6 85.71% 1 0 15 6.35
32 Igor Marques Hậu vệ cánh phải 2 1 4 44 31 70.45% 7 0 77 8.36
17 Matheus Barcelos da Silva Forward 0 0 0 2 1 50% 0 0 7 6.08
97 Sebastiao Enio Santos de Almeida Cánh trái 1 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.12
95 Caique de Jesus Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 37 30 81.08% 0 0 47 6.93
23 Abner Trung vệ 1 0 1 17 11 64.71% 0 3 26 6.86
72 Daniel Peixoto Tiền vệ phòng ngự 4 1 1 24 18 75% 2 2 47 7.78

Bragantino Bragantino
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Eduardo Sasha Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 22 6.09
6 Gabriel Girotto Franco Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 56 48 85.71% 0 3 65 6.63
14 Pedro Henrique Ribeiro Goncalves Trung vệ 2 0 0 37 31 83.78% 0 1 48 6.31
1 Cleiton Schwengber Thủ môn 0 0 0 34 29 85.29% 0 0 46 6.59
35 Matheus Fernandes Siqueira Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 13 92.86% 0 0 16 6.11
29 Juninho Capixaba Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 31 86.11% 5 4 60 6.86
11 Fernando Dos Santos Pedro Tiền đạo cắm 0 0 0 12 7 58.33% 1 1 19 6.38
7 Eric Dos Santos Rodrigues Tiền vệ trụ 0 0 1 21 17 80.95% 0 0 31 6.24
33 Ignacio Jesus Laquintana Marsico Cánh phải 1 1 0 14 8 57.14% 2 0 27 6.29
25 Bruno Conceicao Praxedes Tiền vệ trụ 1 0 0 10 6 60% 0 0 16 6.34
18 Thiago Nicolas Borbas Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 12 5.8
12 Vanderlan Barbosa da Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 2 33 29 87.88% 2 0 59 7.06
34 Jose Hurtado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 23 82.14% 0 0 49 6.27
4 Alix Vinicius de Souza Sampaio Trung vệ 0 0 0 72 66 91.67% 0 4 89 6.82
10 Jhonatan Santos Rosa Tiền vệ công 3 1 0 38 30 78.95% 1 1 54 6.22
16 Marques Gustavo Defender 1 0 0 41 37 90.24% 0 1 48 6.21

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ